Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,923 | 4,816 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 9,923 | 4,816 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,188 | 4,531 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,735 | 286 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12 | 136 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 156 | 42 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,543 | 210 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 48 | 170 |
12. Thu nhập khác | 6 | |
13. Chi phí khác | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 6 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 54 | 170 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -68 | 34 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -68 | 34 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 122 | 136 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 122 | 136 |