CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

13.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,9234,816
4. Giá vốn hàng bán7,1884,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,735286
6. Doanh thu hoạt động tài chính12136
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng15642
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,543210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54170
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)122136
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)122136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,02551,45662,56858,32352,93456,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,5456,7099,1179,6799,16719,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,95017,95021,02516,14818,0003,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,95422,12525,18227,59919,18728,093
IV. Tổng hàng tồn kho4,5324,6727,1384,6466,3515,052
V. Tài sản ngắn hạn khác45107251228674
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,5688,8809,46010,59110,82211,241
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6081,6081,6081,6081,6081,608
II. Tài sản cố định6,7257,2727,8528,4988,6459,087
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn485485485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2358461
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,59360,33572,02868,91463,75668,091
A. Nợ phải trả40,83939,21251,41047,65543,56546,812
I. Nợ ngắn hạn40,83939,21251,41047,65543,56546,812
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,75421,12320,61821,25920,19121,278
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,59360,33572,02868,91463,75668,091
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |