TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,025 | 51,456 | 62,568 | 58,323 | 56,850 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,545 | 6,709 | 9,117 | 9,679 | 19,516 |
1. Tiền | 11,045 | 4,709 | 7,517 | 3,339 | 14,265 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 2,000 | 1,600 | 6,340 | 5,251 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,950 | 17,950 | 21,025 | 16,148 | 3,515 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,950 | 17,950 | 21,025 | 16,148 | 3,515 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,954 | 22,125 | 25,182 | 27,599 | 28,093 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,784 | 15,894 | 17,569 | 16,150 | 19,160 |
2. Trả trước cho người bán | 1,676 | 1,395 | 2,228 | 1,486 | 1,151 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,235 | 12,033 | 11,896 | 16,204 | 12,220 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,742 | -7,197 | -6,512 | -6,241 | -4,438 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,532 | 4,672 | 7,138 | 4,646 | 5,052 |
1. Hàng tồn kho | 4,611 | 4,750 | 7,217 | 4,725 | 5,130 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -79 | -79 | -79 | -79 | -79 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | | 107 | 251 | 674 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 46 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 107 | 251 | 628 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 45 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,568 | 8,880 | 9,460 | 10,591 | 11,241 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,725 | 7,272 | 7,852 | 8,498 | 9,087 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,125 | 3,667 | 4,235 | 4,869 | 5,445 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,600 | 3,604 | 3,617 | 3,630 | 3,642 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 485 | 485 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 485 | 485 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 235 | | | | 61 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 235 | | | | 61 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,762 | 2,336 | 10,583 | 4,437 | 4,430 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,010 | 18,036 | 17,051 | 19,043 | 13,914 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,499 | 1,228 | 1,036 | 1,178 | 1,642 |
6. Phải trả người lao động | 4,642 | 5,013 | 6,421 | 6,545 | 6,558 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 837 | 53 | 1,503 | 686 | 5,638 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,529 | 3,000 | 2,977 | 2,952 | 4,732 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,018 | 9,090 | 10,531 | 12,369 | 8,877 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 88 | | 796 | | 642 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 455 | 458 | 512 | 446 | 380 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,754 | 21,123 | 20,618 | 21,259 | 21,278 |
I. Vốn chủ sở hữu | 19,754 | 21,123 | 20,618 | 21,259 | 21,278 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,150 | 12,150 | 12,150 | 12,150 | 12,150 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,375 | 7,375 | 7,315 | 6,915 | 6,615 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 229 | 1,598 | 1,153 | 2,194 | 2,513 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |