Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1,521 | -1,566 | 12,139 | 6,587 | 6,051 | 1,498 | 192 | 163 | 661 | -975 | 2,084 | 2,130 | 1,527 | 4,224 | 2,105 | 1,818 | 786 | 996 | 376 | 192 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 314 | 1,114 | 3,372 | 7,616 | 2,757 | 521 | 123 | 209 | 723 | 930 | 1,557 | 2,859 | 1,767 | 1,501 | 1,824 | 1,618 | 671 | 985 | 460 | 464 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,121 | -2,829 | 8,755 | -1,200 | 3,273 | 884 | 32 | -152 | -176 | -1,969 | 470 | -788 | -438 | 2,662 | 194 | 170 | 69 | 11 | -91 | -283 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 86 | 148 | 12 | 172 | 21 | 94 | 37 | 106 | 114 | 64 | 57 | 58 | 197 | 60 | 88 | 29 | 46 | 7 | 10 | |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 9,449 | 8,022 | 8,971 | 15,139 | 15,540 | 20,211 | 22,223 | 18,359 | 11,900 | 10,450 | 9,280 | 6,924 | 6,149 | 5,126 | 5,809 | 7,445 | 8,661 | 7,837 | 3,672 | 2,447 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 64,117 | 71,346 | 80,507 | 84,542 | 88,972 | 78,125 | 62,636 | 57,932 | 75,714 | 73,523 | 82,721 | 83,463 | 51,787 | 50,626 | 43,916 | 33,084 | 25,788 | 23,557 | 30,729 | 33,589 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 31,240 | 40,536 | 44,492 | 41,957 | 48,634 | 34,432 | 25,655 | 36,766 | 41,947 | 43,408 | 66,186 | 79,150 | 49,437 | 55,503 | 41,118 | 26,556 | 14,988 | 13,368 | 10,972 | 16,637 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 50 | |||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 33 | 123 | 45 | 170 | 220 | 37 | 56 | 203 | 165 | 49 | 36 | 92 | 64 | 70 | ||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 2,121 | 1,876 | 1,541 | 1,605 | 1,641 | 1,310 | 1,246 | 1,367 | 905 | 939 | 767 | 847 | 620 | 625 | 459 | 418 | 395 | 399 | 435 | 409 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 333 | 340 | 537 | 205 | 215 | 214 | 212 | 171 | 300 | 224 | 263 | 565 | 273 | 268 | 404 | 272 | 229 | 158 | 217 | 133 |
Cộng doanh thu hoạt động | 108,780 | 120,587 | 148,187 | 150,034 | 161,054 | 135,789 | 112,163 | 114,881 | 131,473 | 127,740 | 161,522 | 173,166 | 109,849 | 116,574 | 93,975 | 69,641 | 50,882 | 46,407 | 46,466 | 53,477 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 154 | 883 | 401 | 4,235 | 5,261 | 510 | -133 | 556 | 476 | 3,818 | 927 | 1,088 | 1,115 | 578 | 1,479 | 351 | 545 | 232 | 528 | 320 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 576 | 325 | 1,132 | 6,631 | 2,813 | 275 | 57 | 1,096 | 1,119 | 2,238 | 810 | 886 | 1,103 | 606 | 1,460 | 434 | 428 | 225 | 541 | 326 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -423 | 748 | -731 | -2,396 | 2,449 | 188 | -191 | -540 | -643 | 1,580 | 117 | 201 | 12 | -28 | 20 | -82 | 117 | 7 | -13 | -6 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | -189 | 48 | ||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 4,801 | 6,655 | 6,544 | 6,510 | 6,655 | 2,223 | 2,001 | 6,824 | -500 | 224 | -866 | -2,596 | 3,865 | 459 | ||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1,125 | 1,178 | 1,214 | 943 | 798 | 720 | 715 | 434 | 501 | 515 | 829 | 420 | 417 | 460 | 484 | 436 | 369 | 365 | 351 | 289 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 38,833 | 45,507 | 47,157 | 45,261 | 51,071 | 39,891 | 32,641 | 38,347 | 44,537 | 46,681 | 59,319 | 71,513 | 45,728 | 48,916 | 40,478 | 25,374 | 18,266 | 17,447 | 14,335 | 19,440 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 349 | 359 | 238 | 232 | 317 | 237 | 370 | 402 | 516 | 519 | 422 | 420 | 382 | 449 | 405 | 435 | 319 | 256 | 170 | 110 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 2,209 | 1,980 | 1,706 | 1,761 | 1,832 | 1,463 | 1,333 | 1,502 | 1,021 | 1,059 | 932 | 1,051 | 769 | 792 | 605 | 527 | 470 | 472 | 529 | 528 |
2.12. Chi phí khác | 977 | 97 | 437 | -733 | -147 | -42 | 362 | 1,767 | -564 | -202 | 138 | -187 | -1,273 | -939 | -471 | -41 | -136 | -764 | 802 | 290 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 48,449 | 56,660 | 57,696 | 58,208 | 65,787 | 45,003 | 37,289 | 49,832 | 46,486 | 51,891 | 62,568 | 74,304 | 47,137 | 50,255 | 42,981 | 27,306 | 18,968 | 15,412 | 20,580 | 21,436 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 3,071 | 8,869 | 6,560 | 30,197 | 4,590 | 4,583 | 25,778 | 130,952 | 528 | 5,036 | 2,770 | 12,870 | 2,141 | 2,120 | 1,518 | 1,330 | 258 | 385 | 910 | |
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 508 | 478 | 437 | 487 | 350 | 296 | 299 | 246 | 308 | 238 | 205 | 244 | 294 | 157 | 130 | 67 | 58 | 94 | 125 | 92 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 3,579 | 9,348 | 6,998 | 30,684 | 4,939 | 4,879 | 26,077 | 131,198 | 308 | 766 | 5,242 | 3,014 | 13,164 | 2,298 | 2,250 | 1,586 | 1,388 | 352 | 510 | 1,002 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 19,661 | 14,246 | 18,038 | 25,232 | 55,386 | 11,310 | 18,752 | 109,965 | 51,045 | 34,547 | 10,315 | 8,596 | 1,046 | 1,547 | 2,926 | 517 | 880 | -7,118 | 9,472 | 815 |
4.2. Chi phí lãi vay | 31,221 | 32,733 | 36,018 | 41,286 | 40,546 | 36,052 | 31,242 | 32,138 | 24,734 | 16,352 | 14,159 | 14,859 | 8,314 | 7,723 | 6,453 | 4,181 | 3,483 | 3,372 | 5,743 | 6,636 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 50,882 | 46,979 | 54,056 | 66,518 | 95,932 | 47,362 | 49,994 | 142,103 | 75,779 | 50,900 | 24,474 | 23,455 | 9,360 | 9,270 | 9,379 | 4,698 | 4,363 | -3,746 | 15,215 | 7,451 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 26,324 | 26,921 | 27,706 | 25,553 | 25,604 | 25,980 | 26,029 | 23,579 | 23,590 | 24,223 | 24,767 | 19,784 | 18,926 | 17,566 | 15,506 | 15,737 | 12,142 | 10,665 | 9,801 | 10,082 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -13,296 | -625 | 15,726 | 30,439 | -21,331 | 22,323 | 24,928 | 30,565 | -14,075 | 1,492 | 54,954 | 58,637 | 47,590 | 41,781 | 28,360 | 23,486 | 16,798 | 24,428 | 1,379 | 15,509 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 132 | 82 | 86 | 213 | 160 | 51 | 43 | 555 | 2 | 250 | 89 | 2 | 2 | 136 | 21 | 1 | 2 | |||
8.2. Chi phí khác | 130 | -1 | 61 | 4 | 564 | 61 | 164 | 5 | 398 | 125 | ||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 2 | 82 | 87 | 152 | 157 | -513 | 43 | 494 | 2 | 250 | 89 | 2 | -163 | 131 | -398 | 21 | 1 | -123 | ||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -13,294 | -543 | 15,813 | 30,591 | -21,174 | 21,811 | 24,971 | 31,060 | -14,073 | 1,743 | 54,954 | 58,726 | 47,592 | 41,618 | 28,491 | 23,088 | 16,819 | 24,429 | 1,379 | 15,386 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -16,748 | -10,336 | 12,157 | 3,575 | 31,931 | 32,322 | 42,644 | -89,168 | 25,330 | 34,386 | 64,916 | 62,610 | 36,521 | 38,973 | 30,300 | 21,318 | 17,527 | 15,459 | 10,736 | 14,753 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 3,454 | 9,793 | 3,656 | 27,016 | -53,105 | -10,512 | -17,672 | 120,228 | -39,403 | -32,644 | -9,962 | -3,884 | 11,070 | 2,645 | -1,809 | 1,770 | -708 | 8,971 | -9,358 | 633 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | -2,611 | -16 | 3,184 | 6,161 | -4,225 | 4,686 | 5,027 | 4,932 | -2,809 | 566 | 11,015 | 11,744 | 9,482 | 8,561 | 5,704 | 4,223 | 3,379 | 4,975 | 296 | 3,176 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -1,711 | 2,063 | 2,780 | 6,883 | -3,006 | 5,082 | 5,577 | 7,342 | -2,702 | 1,394 | 11,095 | 12,068 | 9,632 | 8,016 | 5,741 | 4,432 | 3,364 | 4,969 | 347 | 3,249 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -899 | -2,079 | 404 | -722 | -1,219 | -396 | -550 | -2,410 | -107 | -828 | -80 | -324 | -150 | 545 | -37 | -209 | 14 | 5 | -51 | -73 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -10,683 | -527 | 12,630 | 24,430 | -16,949 | 17,125 | 19,944 | 26,128 | -11,264 | 1,176 | 43,938 | 46,982 | 38,109 | 33,057 | 22,787 | 18,865 | 13,440 | 19,455 | 1,083 | 12,210 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -10,683 | -527 | 12,630 | 24,430 | -16,949 | 17,125 | 19,944 | 26,128 | -11,264 | 1,176 | 43,938 | 46,982 | 38,109 | 33,057 | 22,787 | 18,865 | 13,440 | 19,455 | 1,083 | 12,210 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |