Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

13.30
0.40
(3.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh226,231152,128293,832198,930258,82081,38772,36199,701848,794256,407120,565134,596141,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)226,231152,128293,832198,930258,82081,38772,36199,701848,794256,407120,565134,596141,818
4. Giá vốn hàng bán211,427129,216278,536176,547252,77678,71168,69280,465804,027235,635109,281127,072133,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,80322,91115,29622,3836,0442,6763,66919,23744,76820,77211,2837,5248,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1081,60869910,2219,57917,690573,193541,362241,970252
7. Chi phí tài chính1,0894,9211,34613,5772,7016,2551,3596,3761,4571,8981,144799805
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0891,3551,3441,5362,6964,9401,2801,9151,4571,4051,144797804
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,2767,6396011,9873,7352,8173731,4031,4606,0592661,94595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6714,5973,5363,9506,7036,8662,1117,5378,6237,5514,4242,8034,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,8757,36310,51213,0902,4834,428-1177,11533,2826,6265,4743,9463,113
12. Thu nhập khác261,2024278,5804,6936,382455,394-5991,75214,1341,309
13. Chi phí khác337-3,4484,0891876,3007,3084,9564,7325,360-1,4461,59212,067466
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3373,474-2,8872402,280-2,6161,426-4,687338471602,067843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,53810,8377,62513,3314,7631,8121,3092,42833,3167,4735,6356,0143,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7702,2891,5252,7029794022621,3896,6691,4961,1271,203796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7702,2891,5252,7029794022621,3896,6691,4961,1271,203796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7688,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7688,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |