CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.10
0.10
(1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,10418,87414,04619,74616,81514,01522,07922,62525,99629,08517,87019,13810,79016,96318,06920,96220,49938,47523,17034,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,10418,87414,04619,74616,81514,01522,07922,62525,99629,08517,87019,13810,79016,96318,06920,96220,49938,47523,17034,871
4. Giá vốn hàng bán9,5287,9327,1787,8967,2838,7219,5808,7248,1557,9727,6169,8429,80310,3569,64910,32915,31625,14717,07120,332
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,57510,9426,86811,8509,5335,29412,49913,90117,84121,11410,2549,2969866,6078,42110,6335,18313,3286,09914,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,7811112551111,36017663,7472,8824,687134,37336
7. Chi phí tài chính4,5755,0145,3086,0656,7087,3917,4797,4066,9247,0467,1417,3827,5417,5707,5158,43810,62415,44419,38219,919
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5755,0145,3086,0296,7087,3917,4797,4066,9247,0467,1417,3827,5417,5707,5158,4388,27015,29419,37019,919
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7601,1751,1331,8281,4571,2651,2631,5801,8871,1461,0181,6621,3551,7951,1962,2871,8081,5421,8201,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,2464,7703,2083,9581,369-3,3623,7584,9179,58112,9232,0961,612-7,734-2,75863,4572,789-2,562130,714-15,102-7,174
12. Thu nhập khác54140-2,0012,0414513287229628
13. Chi phí khác91230434276-1,9122,001628140425522582291334701871,5441151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-372-30440-342-76-8939-6-236-404-255-225-821-9-133-437685-1,515627-151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,8754,4663,2483,6161,293-3,4513,7974,9119,34512,5191,8411,387-8,555-2,76763,3232,352-1,877129,199-14,474-7,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8749546501,284133-3363811,904-1941,265235322-55115,71012822,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại55157507017146-84778565176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8741,0088071,333203-1654271,904-1941,180312322-46615,77612823,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,0013,4582,4412,2831,091-3,2863,3703,0079,53911,3381,5291,065-8,555-2,30147,5482,224-1,877106,032-14,474-7,325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2-2-22-2-3-9
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,0013,4602,4412,2831,091-3,2843,3723,0079,53911,3371,5301,065-8,555-2,30147,5512,224-1,877106,042-14,474-7,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |