TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,284 | 25,912 | 13,614 | 232,674 | 16,163 | 36,204 | 45,302 | 56,864 | 39,726 | 53,734 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 344 | 222 | 263 | 265 | 463 | 1,735 | 11,126 | 23,575 | 5,771 | 9,441 |
1. Tiền | 344 | 222 | 263 | 265 | 463 | 1,735 | 11,126 | 23,575 | 5,771 | 9,441 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,952 | 23,197 | 11,646 | 227,247 | 11,340 | 28,736 | 32,095 | 27,947 | 29,606 | 36,131 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,973 | 9,816 | 7,471 | 123,473 | 10,312 | 10,598 | 19,093 | 19,297 | 21,174 | 29,995 |
2. Trả trước cho người bán | 74 | 179 | 168 | 330 | 961 | 17,234 | 12,223 | 4,011 | 3,870 | 5,418 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,905 | 13,202 | 4,007 | 103,443 | 67 | 904 | 780 | 4,639 | 4,562 | 718 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,724 | 2,218 | 1,452 | 4,944 | 3,274 | 3,271 | 1,074 | 1,435 | 1,263 | 966 |
1. Hàng tồn kho | 1,724 | 2,218 | 1,452 | 4,944 | 3,274 | 3,271 | 1,074 | 1,435 | 1,263 | 966 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 264 | 274 | 254 | 218 | 1,086 | 2,462 | 1,007 | 3,907 | 3,085 | 7,196 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 264 | 274 | 254 | 161 | 141 | | | 67 | 3,084 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 57 | 945 | 2,462 | | 3,839 | | 2,080 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 1,007 | 1 | 1 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 5,115 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 709,709 | 735,081 | 774,472 | 748,394 | 1,321,193 | 1,346,258 | 1,091,096 | 1,124,184 | 1,050,595 | 1,087,897 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 566,467 | 583,844 | 601,386 | 616,696 | 1,295,211 | 1,324,060 | 1,078,580 | 1,105,349 | 1,028,896 | 1,075,339 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 566,467 | 583,844 | 601,386 | 616,696 | 1,295,121 | 1,323,850 | 1,078,250 | 1,105,349 | 1,028,896 | 1,075,339 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 90 | 210 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 29 | | 2,456 | 5,288 | 140 | 140 | 140 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | 140 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 29 | | 2,456 | 5,288 | 140 | 140 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 130,033 | 135,535 | 159,550 | 117,341 | | | | 15,010 | 16,947 | 6,545 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,545 | 6,545 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 98,983 | 80,485 | 159,550 | 117,341 | | | | 8,265 | 10,401 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 31,050 | 55,050 | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -6,745 | -6,745 | -6,745 | -6,745 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,208 | 15,703 | 13,537 | 14,328 | 25,981 | 19,743 | 7,228 | 3,685 | 4,612 | 5,873 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,208 | 15,703 | 13,537 | 14,328 | 25,981 | 19,743 | 7,228 | 3,685 | 4,612 | 5,873 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 729,992 | 760,993 | 788,086 | 981,068 | 1,337,356 | 1,382,462 | 1,136,398 | 1,181,048 | 1,090,321 | 1,141,631 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 271,396 | 305,838 | 364,662 | 553,517 | 996,187 | 1,058,230 | 921,486 | 990,607 | 1,032,588 | 1,071,018 |
I. Nợ ngắn hạn | 80,484 | 62,985 | 77,349 | 227,980 | 251,410 | 204,743 | 156,052 | 181,124 | 216,569 | 301,870 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 54,292 | 39,347 | 17,756 | 16,993 | 74,336 | 55,493 | 75,164 | 70,922 | 30,922 | 16,063 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,717 | 10,307 | 9,655 | 17,471 | 90,898 | 107,214 | 41,475 | 40,307 | 43,483 | 78,952 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 135,000 | | | | | 21 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,369 | 3,430 | 16,298 | 27,751 | 17,916 | 13,803 | 13,544 | 14,539 | 24,419 | 31,666 |
6. Phải trả người lao động | 1,867 | 1,422 | 1,237 | 1,561 | 3,128 | 1,736 | 1,441 | 3,387 | 2,861 | 3,201 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 528 | 569 | 530 | 1,602 | 940 | 2,352 | 1,144 | 1,308 | 3,777 | 4,886 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,858 | 5,901 | 29,206 | 27,601 | 64,192 | 24,146 | 23,283 | 50,660 | 111,085 | 167,103 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,854 | 2,009 | 2,666 | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 190,913 | 242,853 | 287,313 | 325,538 | 744,777 | 853,487 | 765,434 | 809,484 | 816,019 | 769,148 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 22,413 | 60,841 | 121,682 | 121,682 | 103,815 | 35,624 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 189,643 | 241,922 | 286,369 | 302,510 | 683,637 | 731,805 | 643,752 | 705,669 | 780,395 | 769,148 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,269 | 932 | 944 | 615 | 299 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 458,596 | 455,155 | 423,424 | 427,551 | 341,168 | 324,233 | 214,911 | 190,441 | 57,733 | 70,613 |
I. Vốn chủ sở hữu | 458,596 | 455,155 | 423,424 | 427,551 | 341,168 | 324,233 | 214,911 | 190,441 | 57,733 | 70,613 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 362,548 | 362,548 | 362,548 | 362,548 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | -2,540 | -2,540 | -2,540 | -2,540 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 50,894 | 47,446 | 15,731 | 19,843 | -66,555 | -83,513 | -147,642 | -172,112 | -304,820 | -291,940 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 157 | 163 | 148 | 163 | 178 | 201 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 729,992 | 760,993 | 788,086 | 981,068 | 1,337,356 | 1,382,462 | 1,136,398 | 1,181,048 | 1,090,321 | 1,141,631 |