CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,92830,10418,87414,04619,74616,81514,01522,07922,62525,99629,08517,87019,13810,79016,96318,06920,96220,49938,47523,170
4. Giá vốn hàng bán10,2329,5287,9327,1787,8967,2838,7219,5808,7248,1557,9727,6169,8429,80310,3569,64910,32915,31625,14717,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,69620,57510,9426,86811,8509,5335,29412,49913,90117,84121,11410,2549,2969866,6078,42110,6335,18313,3286,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính362,7811112551111,36017663,7472,8824,687134,373
7. Chi phí tài chính3,9284,5755,0145,3086,0656,7087,3917,4797,4066,9247,0467,1417,3827,5417,5707,5158,43810,62415,44419,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9284,5755,0145,3086,0296,7087,3917,4797,4066,9247,0467,1417,3827,5417,5707,5158,4388,27015,29419,370
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4101,7601,1751,1331,8281,4571,2651,2631,5801,8871,1461,0181,6621,3551,7951,1962,2871,8081,5421,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,36114,2464,7703,2083,9581,369-3,3623,7584,9179,58112,9232,0961,612-7,734-2,75863,4572,789-2,562130,714-15,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,35413,8754,4663,2483,6161,293-3,4513,7974,9119,34512,5191,8411,387-8,555-2,76763,3232,352-1,877129,199-14,474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,52211,0013,4582,4412,2831,091-3,2863,3703,0079,53911,3381,5291,065-8,555-2,30147,5482,224-1,877106,032-14,474
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,52211,0013,4602,4412,2831,091-3,2843,3723,0079,53911,3371,5301,065-8,555-2,30147,5512,224-1,877106,042-14,474

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,63839,82716,49653,63020,28626,50128,80533,35225,91134,05328,47618,71013,6148,05840,62970,015232,674197,683281,25917,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,8642,1551,4497953452379481,0062226,3646954,9312632,62610,66414,30326580,47127,5331,940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,5009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,86135,01112,73550,88917,95224,05925,55330,13423,19720,59920,73612,02011,6463,51627,71451,819227,247105,404250,81411,681
IV. Tổng hàng tồn kho1,7061,7241,8171,7121,7251,7501,7251,8992,2184,0561,6271,4881,4521,4781,8553,5694,9441,8631,8723,217
V. Tài sản ngắn hạn khác7089374952352644555793112743,0345,4192702544383963252189451,041919
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn689,059694,192699,910663,507709,711713,366718,590724,150735,096735,988750,148755,801774,472799,133819,195823,470733,294749,2251,059,1481,310,139
I. Các khoản phải thu dài hạn318,832
II. Tài sản cố định548,698552,951557,784562,126566,467570,809575,151579,497583,844588,220592,605596,996601,386605,830610,271614,712616,696616,665620,8741,286,244
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,940292,924259
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn130,680130,680130,68089,050130,035130,035130,035130,035135,550135,550146,550146,550159,550179,500193,500193,500102,242114,642102,242
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,68110,56211,44712,33213,20812,52213,40514,61815,70312,21810,99312,25513,53713,80315,42413,31714,32814,99416,94123,895
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN726,697734,019716,407717,137729,996739,867747,395757,502761,008770,040778,625774,511788,086807,191859,824893,485965,969946,9081,340,4071,327,896
A. Nợ phải trả244,418258,262251,912256,100271,386283,539292,157298,977305,813317,840335,994349,519364,662384,229430,283418,387553,285530,963907,6811,001,142
I. Nợ ngắn hạn91,164112,66592,81165,03180,47360,82666,23156,07862,97345,77859,40162,16877,34965,807111,43890,869224,447160,705176,266256,365
II. Nợ dài hạn153,254145,598159,100191,070190,912222,714225,926242,899242,841272,061276,593287,351287,313318,422318,845327,518328,838370,259731,415744,777
B. Nguồn vốn chủ sở hữu482,279475,757464,495461,037458,611456,328455,239458,363455,195452,201442,631424,992423,424422,962429,541475,098412,683415,944432,726326,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN726,697734,019716,407717,137729,996739,867747,395757,340761,008770,040778,625774,511788,086807,191859,824893,485965,969946,9081,340,4071,327,896
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |