CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,90269,04167,62267,96671,00466,20064,97264,89270,52270,12460,56361,62769,07165,41557,48061,99168,57560,89257,22260,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,90269,04167,62267,96671,00466,20064,97264,89270,52270,12460,56361,62769,07165,41557,48061,99168,57560,89257,22260,661
4. Giá vốn hàng bán47,20340,48943,44259,89339,45137,54640,14959,19238,03143,06536,06845,90035,32240,47838,65642,89543,85739,91838,61729,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,69828,55224,1808,07331,55428,65424,8235,70032,49127,05924,49515,72733,74924,93818,82419,09624,71820,97518,60531,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính293235253451829073883932514011346484811821517532
7. Chi phí tài chính5735975939999821,0019561,0508581,0468541,2141,0711,3761,0821,7051,4301,9001,4922,369
-Trong đó: Chi phí lãi vay5735975939999821,0019561,0508581,0468541,2141,0711,3761,0821,7051,4301,9001,4922,369
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,5687,6465,7106,4616,6446,4855,5466,9217,4996,0864,7196,3176,4346,1825,0885,4356,9374,9974,8958,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7447,5846,3746,6156,2737,6515,8346,9696,1846,7055,8665,9616,6106,7224,5234,3428,3175,9995,4279,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,10612,96011,757-5,55117,73713,60812,560-9,15117,98913,25313,1072,27619,74710,7048,1797,6628,1528,2946,96610,308
12. Thu nhập khác4053843275283863823543774263463081,39441535933343041574580109
13. Chi phí khác3743474631,3153604335255193912463937203562832836074751098040
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3137-136-78826-50-171-14235100-85674597651-176-61-3450169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,13612,99711,620-6,33817,76213,55712,389-9,29418,02413,35313,0212,94919,80610,7808,2297,4858,0928,2597,46610,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4931,3441,163-7231,7401,4031,464-3081,7691,5631,4961391,9691,9598487591,0468407781,235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4931,3441,163-7231,7401,4031,464-3081,7691,5631,4961391,9691,9598487591,0468407781,235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,64411,65210,457-5,61616,02212,15510,925-8,98616,25511,79011,5262,81017,8378,8217,3826,7277,0467,4206,6899,142
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,64411,65210,457-5,61616,02212,15510,925-8,98616,25511,79011,5262,81017,8378,8217,3826,7277,0467,4206,6899,142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |