CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

10.80
-0.10
(-0.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh402,9591,074,715677,316520,359402,884650,334537,334490,742407,280490,584529,109463,552257,770452,765300,797252,439251,006355,407245,647233,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,8956,32395615,7624,4223,6213,9081,4453993,1529802,288-4,90949,76620,1273,8382,7331,0684,59710,150
3. Doanh thu thuần (1)-(2)397,0641,068,392676,360504,597398,461646,713533,426489,297406,881487,431528,129461,264262,679402,999280,670248,601248,274354,339241,050223,061
4. Giá vốn hàng bán349,839946,750608,918479,013345,168528,589473,979428,487361,677418,915464,944397,970232,489350,227244,941208,218216,978308,818216,025186,825
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,224121,64267,44225,58453,293118,12459,44760,81045,20468,51763,18563,29430,19052,77135,72940,38331,29645,52125,02536,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1826,5633,6879,5432,0763,6141,0024,3061,9323,6438213,1875271,9415631,4262911,8637701,695
7. Chi phí tài chính15,76521,28722,00122,92317,47924,50517,10316,65711,97913,64310,18713,3479,31710,2757,3072,3154,2726,8135,9707,308
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,45915,98417,80519,54615,96522,99016,63415,83811,30013,1389,98312,7369,20210,2235,7936,9984,2306,8055,2557,295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,306-2301,862717-1,206-3,6201,505-730-1,352-1,5914,169-3773,0982,2501,049-7,379-3,431-5,1652,342-2,216
9. Chi phí bán hàng22,56077,88826,5777,32916,39768,31124,81335,77322,00136,96139,37233,30816,23329,67919,63225,55114,86819,25614,50720,129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,34414,9238,72512,36413,06511,73010,74111,0249,4757,0069,77210,0334,2738,4156,7677,0956,0208,7634,5266,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,43113,87815,689-6,7737,22313,5739,2979332,33012,9598,8449,4163,9928,5933,635-5322,9967,3863,1351,980
12. Thu nhập khác3,5451631867,135223,234344,6011,84764125515-482-1,1741,2302,218234929845
13. Chi phí khác1,69947258109837641233531451,307-1802,0111,004667245526470
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,846115-737,027-8152,593-1984,5471,702-1,244125696-2,493-2,1791,1641,493-3183298-425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,27713,99315,6162546,40716,1669,0985,4804,03211,7158,96910,1121,4996,4144,8009622,6777,3893,4331,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2352,2463,3551,583755,2601,698-1408363,3301,3514,0371,1302,6131,7825322,2951,7823011,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại694496-602-1,9381,4911,226-2,3451,574-2231,449-744-5-456-1,346-483293-7071,60723-254
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9292,7422,752-3551,5666,486-6481,4356134,7796064,0326741,2681,2998251,5883,3893251,548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,34811,25112,8646104,8419,6809,7464,0463,4196,9368,3636,0808255,1473,5011371,0894,0003,1087
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,9241,792-302146-387-1,2082,499-1,6214,218-2,5401,824-706-1,025123-570325-53167617-1,610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2729,45913,1664645,22810,8887,2475,666-7999,4776,5386,7871,8505,0244,070-1881,6203,3243,0911,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |