CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

10.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh402,9591,074,715677,316520,359402,884650,334537,334490,742407,280490,584529,109463,552257,770452,765300,797252,439251,006355,407245,647233,211
4. Giá vốn hàng bán349,839946,750608,918479,013345,168528,589473,979428,487361,677418,915464,944397,970232,489350,227244,941208,218216,978308,818216,025186,825
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,224121,64267,44225,58453,293118,12459,44760,81045,20468,51763,18563,29430,19052,77135,72940,38331,29645,52125,02536,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,1826,5633,6879,5432,0763,6141,0024,3061,9323,6438213,1875271,9415631,4262911,8637701,695
7. Chi phí tài chính15,76521,28722,00122,92317,47924,50517,10316,65711,97913,64310,18713,3479,31710,2757,3072,3154,2726,8135,9707,308
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,45915,98417,80519,54615,96522,99016,63415,83811,30013,1389,98312,7369,20210,2235,7936,9984,2306,8055,2557,295
9. Chi phí bán hàng22,56077,88826,5777,32916,39768,31124,81335,77322,00136,96139,37233,30816,23329,67919,63225,55114,86819,25614,50720,129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,34414,9238,72512,36413,06511,73010,74111,0249,4757,0069,77210,0334,2738,4156,7677,0956,0208,7634,5266,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,43113,87815,689-6,7737,22313,5739,2979332,33012,9598,8449,4163,9928,5933,635-5322,9967,3863,1351,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,27713,99315,6162546,40716,1669,0985,4804,03211,7158,96910,1121,4996,4144,8009622,6777,3893,4331,555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,34811,25112,8646104,8419,6809,7464,0463,4196,9368,3636,0808255,1473,5011371,0894,0003,1087
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2729,45913,1664645,22810,8887,2475,666-7999,4776,5386,7871,8505,0244,070-1881,6203,3243,0911,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,570,7901,765,0321,641,4331,388,0391,443,7001,466,4101,381,6411,327,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,538101,43064,86917,20011,34013,03425,98528,398
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn264,328280,328260,664212,952138,234158,734133,719128,559
III. Các khoản phải thu ngắn hạn535,530662,033580,994434,710527,226581,509542,871467,900
IV. Tổng hàng tồn kho691,377711,157722,225711,522751,131697,878663,476657,100
V. Tài sản ngắn hạn khác43,01710,08312,68111,65615,77115,25515,59045,268
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,862171,126175,531190,625192,434177,451171,217163,544
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5052,4072,2812,2811,9011,9011,9012,276
II. Tài sản cố định96,14198,847100,079102,807105,264101,09426,23025,996
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1941946141947146,36971,44068,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45,23137,53737,76749,09248,37528,58032,20030,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,06810,59912,43013,07312,18414,69113,8149,989
VII. Lợi thế thương mại20,72421,54222,36023,17823,99624,81425,63226,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,739,6521,936,1581,816,9641,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,490,767
A. Nợ phải trả1,312,1511,510,0051,401,5591,177,2971,235,3771,232,1201,149,3251,097,797
I. Nợ ngắn hạn1,293,6251,508,7031,400,0641,174,9851,233,0651,229,8081,147,1441,095,650
II. Nợ dài hạn18,5261,3021,4952,3122,3122,3122,1812,146
B. Nguồn vốn chủ sở hữu427,501426,153415,405401,368400,758411,740403,534392,970
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,739,6521,936,1581,816,9641,578,6641,636,1351,643,8601,552,8581,490,767
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |