CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

65.70
-0.10
(-0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,384,59131,685,01831,653,21030,520,84129,725,04727,335,08730,877,77832,322,45634,702,84036,819,17436,497,28124,504,82631,982,97331,156,44527,512,50126,021,65026,593,35729,673,74525,715,67625,485,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu250,519198,526231,721233,184260,216229,275289,397310,477365,100352,497358,951171,612324,554328,302318,808308,096307,798320,532304,687343,561
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,134,07231,486,49231,421,48930,287,65729,464,83027,105,81230,588,38132,011,98034,337,74036,466,67736,138,33024,333,21431,658,41930,828,14427,193,69325,713,55426,285,55929,353,21325,410,98925,142,086
4. Giá vốn hàng bán26,826,35824,773,87625,235,02824,609,17324,023,66221,891,31222,658,87224,619,95527,001,32228,342,41328,763,44018,244,50024,514,83523,803,19820,919,02819,963,83420,515,41723,193,24320,045,94220,201,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,307,7146,712,6166,186,4615,678,4855,441,1685,214,5007,929,5097,392,0247,336,4188,124,2647,374,8906,088,7137,143,5837,024,9466,274,6655,749,7205,770,1426,159,9705,365,0474,940,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính580,109585,309603,394619,116585,369359,085311,780348,740297,758354,859384,466288,606304,726288,291243,144256,719169,373124,886181,645178,021
7. Chi phí tài chính293,717375,236418,581444,911396,875295,779381,547434,637360,157206,279225,422164,679170,842152,802146,676132,146137,081178,248156,475146,142
-Trong đó: Chi phí lãi vay243,090266,980329,035438,383384,521295,779361,070434,637365,963200,474187,425163,933169,882152,707146,612132,177136,987178,228156,338144,687
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-26,681-20,48611,771-1,238-3,413-2,96187-1,229-1,161-1,404-1,912-1,069
9. Chi phí bán hàng5,056,4364,821,3435,607,0805,314,3245,211,1344,784,6866,603,4865,342,6064,807,8765,036,0314,853,0084,270,4324,444,4414,245,1314,259,1693,753,4873,538,3683,782,7753,694,5833,284,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp813,336868,456300,976341,531229,157324,692292,045316,221500,3311,239,442665,960975,1831,201,4121,088,366783,692840,3371,000,645779,758519,660550,014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,697,6521,212,405463,219196,834189,371168,427964,2101,647,3011,965,8111,997,3712,026,738965,7871,628,2001,823,9771,328,3591,279,2401,262,2591,542,6721,174,0631,136,428
12. Thu nhập khác-13,73024,6276,94910,9999,44613,4728,96516,98819,24816,40632,65020,1399,96519,01217,2498,6238,8198,82213,2307,734
13. Chi phí khác167,88030,828251,24225,81769,03322,93339,797246,449282,91610,7839,47517,79512,19515,42011,8769,58317,4157,4337,7247,059
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-181,609-6,201-244,294-14,818-59,587-9,461-30,832-229,460-263,6685,62223,1762,344-2,2303,5925,373-960-8,5971,3895,506674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,516,0431,206,203218,925182,016129,784158,967933,3781,417,8401,702,1432,002,9942,049,913968,1311,625,9711,827,5691,333,7321,278,2801,253,6621,544,0611,179,5691,137,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành340,748311,26266,282127,01799,502140,456196,556496,122546,716553,604520,012228,919418,683469,250455,942351,255367,654423,562342,488295,670
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,911-8,03362,32516,18412,868-2,771117,80014,93924,7584,145-33,412-46,590-6,39119,686-64,508-24,008-8,415-11,620-22,941-14,100
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)343,659303,230128,607143,200112,371137,685314,356511,061571,475557,749486,600182,329412,292488,936391,435327,247359,239411,942319,548281,570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,172,384902,97490,31838,81617,41421,281619,022906,7791,130,6691,445,2441,563,313785,8021,213,6781,338,633942,297951,032894,4241,132,120860,022855,532
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1075366077814-19533658779828417649664500493512601452451
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,172,277902,43790,25838,73917,40621,267619,041906,2461,130,0111,444,4651,562,486785,3851,213,0301,337,969941,797950,540893,9121,131,519859,569855,081

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |