Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

11.20
0.30
(2.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh150400400-99
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)150400400-99
4. Giá vốn hàng bán138227221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12173179-99
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,02226,06525,33125,70430,11734,80423,23235,87437,71132,10231,81662,65764,83762,58568,80132,338157,61538,64328,430
7. Chi phí tài chính26,16424,26322,96122,24626,30129,71616,73633,54734,50431,27721,56646,86857,78452,28574,62459,42048,92345,47240,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,16424,26322,9612,22526,30129,71616,73633,54734,50231,34621,56646,86857,78463,63363,27659,42048,92345,47240,045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7772,6542,5462,6632,0952,1041,9243,9452,8343,1242,6906,9641,5041,2792,5098,4272,2458512,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81-852-1768061,8943,1634,572-1,627381-2,3007,5598,8245,5499,021-8,333-35,509106,446-7,680-14,166
12. Thu nhập khác1172921315221214443515635
13. Chi phí khác25313166634812381321213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2414279131521-15-4504-811-3425-8-8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81-876-1758102,1733,1764,588-1,606366-2,7497,5638,8255,4689,022-8,366-35,507106,451-7,688-14,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6461,595-1581,1581,8711,13665,3982,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2550-2540-2540-20719729
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2550621401,57040-1781,1661,8711,13665,5952,60929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81-851-2251892,1331,6054,548-1,427366-3,9157,5636,9544,3329,015-8,366-41,102103,842-7,717-14,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |