CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

37.65
0.40
(1.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh645,160333,961470,107616,403589,116425,8691,292,869805,490732,500142,726597,8371,199,2641,094,996873,7721,310,1341,759,849821,717710,493953,706611,571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6226256,81356358,7902,8317,824-16,99837,29319,1014,73036,8759,4171,317351
3. Doanh thu thuần (1)-(2)644,538333,961469,482616,403582,303425,3061,234,079802,659732,500142,726590,0131,199,2641,111,994836,4791,291,0331,755,118784,842701,076952,389611,219
4. Giá vốn hàng bán144,642159,784177,855183,71065,92393,424935,898293,168234,59365,302105,256722,058639,868478,241623,1771,211,037368,234365,949367,322193,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)499,897174,176291,627432,693516,379331,882298,181509,490497,90777,424484,757477,206472,126358,238667,856544,081416,608335,127585,067417,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,49912,03316,20013,0417,67312,7539,2574145,5582,4857,2551,4086,1325,1799,81414,8145,5534,7916,79013,673
7. Chi phí tài chính11,44221,15855,95867,93818,0801,37329,24749,2551242,9575,43826,91923,19516,81217,60321,94018,61926,5162417,935
-Trong đó: Chi phí lãi vay767688-1,1861,18628513,8751,7043,077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,01411,03558,84072,74319,36712,14942,12642,7934,75313,743112,1107,76260,72620,469136,03026,87134,68149,41336,2108,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,12445,42452,97947,65948,83856,46857,54551,11352,44058,49048,64637,62345,78050,89347,07133,44340,54748,31437,01536,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)421,816108,592140,051257,394437,768274,645178,520366,744446,1484,719325,819406,309348,556275,244476,966476,641328,313215,675518,391378,373
12. Thu nhập khác14,7109,37632,52412,5959,10719,38512,866147,331-13,565343,902227,9333,80819,83212,15912,7698,7517,9313,3074,78012,552
13. Chi phí khác65,92416,30956,72714,41633,9127,03611,45231,116-3,03938,79120,9239,60430,14319,14829,52515,75613,06714,23420,041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51,214-6,933-24,203-1,821-24,80512,3491,414116,215-10,525305,112207,010-5,796-10,311-6,989-16,755-7,005-5,136-10,9284,780-7,489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)370,602101,659115,847255,572412,963286,994179,934482,959435,623309,831532,828400,513338,245268,255460,211469,636323,178204,747523,171370,885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90,05631,53245,51368,309633,86775,97096,130122,441115,21512,34563,20084,37077,62868,07289,086110,70268,24153,883120,27979,253
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3856,1716,949-22,832-476,8939,958-26,89815,723-5,544-2,31955,105-537-5,884-6,513-11,975-3,1856,992-3,887-2,565-4,785
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90,44137,70352,46245,478156,97485,92869,231138,164109,67010,026118,30583,83371,74461,55977,111107,51775,23349,996117,71474,468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)280,16163,95663,386210,095255,989201,066110,703344,795325,952299,805414,523316,681266,501206,696383,100362,119247,945154,752405,457296,417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,6325951,2082,5709,049814-8,161-6,827-6,228311230107851,547524561357268597673
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)278,52963,36162,178207,525246,940200,252118,864351,623332,181299,494414,293316,574266,415205,149382,576361,558247,588154,483404,859295,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |