CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (kdh)

32.60
-0.20
(-0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh252,802645,160333,961470,107616,403589,116425,8691,292,869805,490732,500142,726597,8371,199,2641,094,996873,7721,310,1341,759,849821,717710,493953,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2466226256,81356358,7902,8317,824-16,99837,29319,1014,73036,8759,4171,317
3. Doanh thu thuần (1)-(2)252,556644,538333,961469,482616,403582,303425,3061,234,079802,659732,500142,726590,0131,199,2641,111,994836,4791,291,0331,755,118784,842701,076952,389
4. Giá vốn hàng bán94,741144,642159,784177,855183,71065,92393,424935,898293,168234,59365,302105,256722,058639,868478,241623,1771,211,037368,234365,949367,322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)157,814499,897174,176291,627432,693516,379331,882298,181509,490497,90777,424484,757477,206472,126358,238667,856544,081416,608335,127585,067
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,40510,49912,03316,20013,0417,67312,7539,2574145,5582,4857,2551,4086,1325,1799,81414,8145,5534,7916,790
7. Chi phí tài chính12,60511,44221,15855,95867,93818,0801,37329,24749,2551242,9575,43826,91923,19516,81217,60321,94018,61926,516241
-Trong đó: Chi phí lãi vay767688-1,1861,18628513,8751,704
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,69731,01411,03558,84072,74319,36712,14942,12642,7934,75313,743112,1107,76260,72620,469136,03026,87134,68149,41336,210
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,44646,12445,42452,97947,65948,83856,46857,54551,11352,44058,49048,64637,62345,78050,89347,07133,44340,54748,31437,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)85,472421,816108,592140,051257,394437,768274,645178,520366,744446,1484,719325,819406,309348,556275,244476,966476,641328,313215,675518,391
12. Thu nhập khác10,65914,7109,37632,52412,5959,10719,38512,866147,331-13,565343,902227,9333,80819,83212,15912,7698,7517,9313,3074,780
13. Chi phí khác22,12665,92416,30956,72714,41633,9127,03611,45231,116-3,03938,79120,9239,60430,14319,14829,52515,75613,06714,234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,468-51,214-6,933-24,203-1,821-24,80512,3491,414116,215-10,525305,112207,010-5,796-10,311-6,989-16,755-7,005-5,136-10,9284,780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,004370,602101,659115,847255,572412,963286,994179,934482,959435,623309,831532,828400,513338,245268,255460,211469,636323,178204,747523,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,18990,05631,53245,51368,309633,86775,97096,130122,441115,21512,34563,20084,37077,62868,07289,086110,70268,24153,883120,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-32,5433856,1716,949-22,832-476,8939,958-26,89815,723-5,544-2,31955,105-537-5,884-6,513-11,975-3,1856,992-3,887-2,565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,64690,44137,70352,46245,478156,97485,92869,231138,164109,67010,026118,30583,83371,74461,55977,111107,51775,23349,996117,714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,358280,16163,95663,386210,095255,989201,066110,703344,795325,952299,805414,523316,681266,501206,696383,100362,119247,945154,752405,457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,9991,6325951,2082,5709,049814-8,161-6,827-6,228311230107851,547524561357268597
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,356278,52963,36162,178207,525246,940200,252118,864351,623332,181299,494414,293316,574266,415205,149382,576361,558247,588154,483404,859

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |