Chỉ tiêu | Qúy 1 2012 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,838 | 8,897 | 7,468 | 5,938 | 7,285 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 11,838 | 8,897 | 7,468 | 5,938 | 7,285 |
4. Giá vốn hàng bán | 10,633 | 7,840 | 6,652 | 5,135 | 6,363 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,205 | 1,057 | 816 | 803 | 922 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 588 | 601 | 526 | 350 | 304 |
7. Chi phí tài chính | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
9. Chi phí bán hàng | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 580 | 701 | 478 | 480 | 474 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,214 | 957 | 864 | 673 | 752 |
12. Thu nhập khác | 373 | 387 | |||
13. Chi phí khác | 41 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 332 | 387 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,214 | 1,289 | 1,251 | 978 | 752 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 303 | 322 | 313 | 244 | 188 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 303 | 322 | 313 | 244 | 188 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 910 | 967 | 938 | 733 | 564 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 910 | 967 | 938 | 733 | 564 |