CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

41.35
-0.05
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh618,002582,786544,707675,298514,061442,934481,576584,695419,815355,958315,844417,514260,964321,139301,696510,950299,428298,345312,160535,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu73,26265,56553,60667,14547,1413,2432,30427,5351,9651,5071,59920,9974,7453,7155,25923,9359,4109,6448,47319,605
3. Doanh thu thuần (1)-(2)544,739517,221491,101608,153466,920439,691479,272557,160417,850354,452314,245396,517256,219317,424296,437487,015290,018288,702303,687516,073
4. Giá vốn hàng bán335,982316,648310,585402,800285,774246,556248,371315,590245,794213,357171,611258,337167,036180,722172,500288,524175,884181,637176,331327,060
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)208,758200,574180,516205,353181,146193,136230,901241,570172,056141,095142,635138,17989,183136,702123,937198,490114,134107,064127,356189,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6832,8261,8603,9706,29410,7353,8508,6611,34210,6282,9108,4685,4173,4221,1371,4736,0701,5445191,020
7. Chi phí tài chính5,5096,4105,6908,7118,2118,3316,2379,7885,9247,1326,5644,5573,5664,8855,0337,1154,6173,3814,5087,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0258833779342,4482,2064489496534721,7211,6321,1581,7001,0071,8941,7607839711,599
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng83,79683,53969,23475,34771,39270,82192,32688,69365,40961,53153,38335,24436,96359,54449,54182,99444,62132,07253,45670,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,59831,25528,91933,81222,32825,56237,90147,67129,91824,19419,69823,26115,88015,69017,80622,15014,08816,54318,56846,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,53782,19678,53391,45385,51099,15798,287104,07972,14758,86665,90083,58638,19160,00452,69487,70556,87956,61351,34464,884
12. Thu nhập khác5458716013591,198853891227190413145153-101,7983,572436582,717100245
13. Chi phí khác6331,341356537202895235825361,08624302315182
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)481868-74031,1468468711999539186151-151,7622,486411-2452,68649163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,01983,06477,79291,45686,656100,00399,158104,27872,24259,25765,98683,73738,17661,76655,18088,11656,63459,29951,39365,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,61017,14115,87219,10716,95120,32821,33225,31616,45312,64513,38517,1416,85712,44213,32417,7385,74111,98710,27913,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,61017,14115,87219,10716,95120,32821,33225,31616,45312,64513,38517,1416,85712,44213,32417,7385,74111,98710,27913,111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,11451,936
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,11451,936

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |