CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

41.40
-0.40
(-0.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338852,756819,691777,098766,505663,516569,023454,426527,284339,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu119,83332,60534,71751,46125,75249,86746,08448,29048,41410,20311,4401,5707332,5113,4397,1782,8231,8771,830
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,994,0371,643,7071,266,5971,369,4221,402,4541,184,8181,165,4561,010,346964,319897,136841,316818,122776,365763,995660,076561,844451,602525,406337,334
4. Giá vốn hàng bán1,183,501946,351778,595822,376874,535715,187707,481605,293581,059478,269451,468440,517388,430411,098366,643319,809258,572367,260217,981
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)810,536697,355488,001547,046527,920469,630457,975405,053383,260418,867389,848377,604387,935352,896293,433242,036193,030158,146119,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,84923,54118,4449,60610,07918,88818,4939,09617,8379,5616,20711,72712,94110,14011,24616,9886,8951,430791
7. Chi phí tài chính31,48929,40818,04119,62018,69417,59913,98512,23615,2318,2577,7247,5507,1788,0299,68513,9132,2693,7578,957
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0363,7955,4965,4083,7281,276619556065307232,4431,7975337502,3837,627
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng309,886269,015181,293213,143225,125212,134231,220203,874193,150244,363227,617215,485234,582220,270181,877145,012113,38098,69973,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,603131,84072,63771,34899,75388,18485,50571,26372,78964,64062,69061,19748,09835,44129,96524,96921,93012,8138,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)374,407290,633234,475252,540194,427170,603145,757126,777119,928111,16898,025105,099111,01899,29783,15275,12862,34744,30629,906
12. Thu nhập khác3,3029755,5133,3108,1783,4191,4511,6009338094,1492,6494,3693,42837,1391,0014,1444,6322,119
13. Chi phí khác4352041,1294091762526491,8612,1821,6956,6164,1134,8994,60539,7635,3563,2601,8242,018
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8667714,3842,9018,0023,167802-261-1,249-886-2,468-1,464-530-1,177-2,623-4,3558842,808101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,28295,557103,635110,48898,12180,52870,77363,23147,11430,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành77,71767,86449,76445,74440,04235,08629,19925,35725,76924,50334,93326,02232,88217,65514,33612,2408,4995,8043,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại485267213-966
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)77,71767,86449,76445,74440,04235,08629,19925,35725,76924,50334,93326,02232,88217,65514,82212,5078,7124,8383,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,77960,62477,61477,60680,46665,70758,26654,51842,27626,493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,77960,62477,61477,60680,46665,70758,26654,51842,27626,493

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,207,1351,103,5531,176,340981,975779,755834,742977,543721,079744,701719,282560,036547,353566,759497,688527,191398,184469,910260,420286,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,201178,845271,27385,26975,036190,437106,457100,12787,842178,550192,255122,127140,281111,007135,040110,88149,24465,60755,923
1. Tiền106,20188,84546,27384,09375,03660,43786,457100,12742,84250,05075,25523,39082,98112,15738,18939,41849,24441,50955,923
2. Các khoản tương đương tiền90,000225,0001,176130,00020,00045,000128,500117,00098,73757,30098,85096,85271,46324,098
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,000211,300112,45363,6085,1884,281183,04615,393103,5683,2832,8266,8533,0353,60112,80825,707155,295
1. Chứng khoán kinh doanh1,5336,4766,4766,2366,2366,2366,6196,6016,60113,4206,7706,82915,52930,647156,098
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-380-3,208-2,789-2,172-2,644-2,843-3,051-3,318-3,775-6,567-3,736-3,228-2,720-4,941-803
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,000211,300111,30060,3401,500217179,45512,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn296,563270,939295,063398,091329,717289,884395,683367,177302,541227,003155,160202,183194,275199,981175,895106,864116,59956,76781,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng256,814231,178247,015334,634254,244185,495231,063226,338228,893207,324165,774197,656175,765193,040158,19485,83050,05749,83342,124
2. Trả trước cho người bán34,82226,99617,78741,59456,24080,227140,671121,05654,73020,4273,3589,28527,02614,83118,00819,13263,3646,25933,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0001,8084,9507,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,68426,56040,71236,70233,66631,71329,94935,08333,6277,4441,4476,0931,4799963,5562,3193,4119255,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,756-13,795-12,451-16,646-14,432-12,500-13,001-15,300-14,708-8,192-15,419-10,851-9,995-8,886-3,863-417-233-251
IV. Tổng hàng tồn kho699,446435,841492,075424,237350,457323,809282,179234,563245,719294,567199,705208,206222,400172,674195,921148,255137,818129,765143,629
1. Hàng tồn kho702,156441,407493,805427,676352,429326,983283,185235,661246,411295,599200,021211,433224,084173,357196,943148,255138,067130,014144,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,710-5,565-1,730-3,439-1,972-3,173-1,006-1,098-692-1,032-316-3,227-1,684-683-1,022-249-249-643
V. Tài sản ngắn hạn khác11,9256,6285,47710,77019,35826,33110,1783,8185,03115,87910,0907,9846,76910,4257,5276,47810,9558,2826,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,5391,6013,1552,0314874431,9724505191,8871,751243130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,3865,0262,3228,73918,37924,1297,2412,4963,7082,7623,2723,3503,9742,9085388771,299308862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4911,759965873804931718585874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,1374,8974,5462,7107,3866,9895,4719,6527,9735,349
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,185,4801,173,3911,118,3601,114,4801,067,419939,505796,088434,766348,013310,256309,804314,258260,930253,313204,278198,22798,51644,25027,982
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2575050502,4203,550508076
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,3693,500
5. Phải thu dài hạn khác2,2575050505050508076
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định935,553488,685509,799503,263476,964315,305267,508270,024263,381241,614256,437247,986208,363200,60296,812117,40041,20131,06921,526
1. Tài sản cố định hữu hình861,403415,707436,218426,700405,882242,577195,155199,270192,041172,622189,299187,206150,428144,80141,74145,16740,49831,06921,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình74,15072,97873,58176,56371,08272,72872,35370,75471,34068,99267,13760,78057,93555,80155,07072,233703
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,351580,743519,463522,447490,298547,705423,88476,03315,2294,4232,05321,7524,6664,47155,52714,5783,1613,9991,142
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,351580,743519,463522,447490,298547,705423,88476,03315,229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,28471,29050,96251,66951,67841,09465,79760,91748,60246,22834,25229,92933,04033,81037,64839,17623,0691,5751,024
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh70,94970,94950,62150,62150,62140,03454,33749,58239,95737,61025,58423,14019,81119,81119,81119,81114,471182182
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6186186181,3271,3271,32711,52711,5278,8278,8008,85010,77916,36820,65422,89322,9608,5981,393842
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-283-277-277-280-270-268-266-192-182-182-182-3,990-3,140-6,655-5,055-3,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,03532,62238,08637,05146,06031,85138,84827,71220,72517,99217,06314,59114,86114,43014,29127,07431,0857,6084,291
1. Chi phí trả trước dài hạn129,03532,62238,08637,05146,06031,85138,84827,71220,72517,77116,91914,59114,86114,43014,29126,58830,3336,6424,291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại485752966
3. Tài sản dài hạn khác220144
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539869,840861,611827,689751,000731,469596,411568,426304,671314,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902143,987147,428118,671161,741193,73983,83872,91171,863149,180
I. Nợ ngắn hạn308,036382,497408,638346,932262,454236,478343,855198,131156,439200,327119,683134,751116,644160,035182,93181,90572,20971,377144,287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,42294,980172,143130,92837,5793,50014,58730,7614,0004,0004,05275,578
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,50585,92392,71359,70490,859109,020224,90388,70356,006112,79561,08664,39820,69974,78456,36445,80038,21930,92044,941
4. Người mua trả tiền trước5,87033,52425,37427,36121,4228,8822,4386691,9837602,7039,76517,53321,74746,62528512,83011,0925,239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,86827,75219,61715,7499,18812,4848,20214,45213,0028,82416,8586,45112,8939,26123,07713,1275,1384,8523,742
6. Phải trả người lao động57,05873,13936,17440,46247,95227,81822,81918,85921,95829,20715,02019,33516,6558,5406,6435,7051,5493,5867,485
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47,29043,57141,03152,28248,30561,84982,41368,53141,82346,05520,02628,95831,32622,5359,2405,7437,5239,6573,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,054
11. Phải trả ngắn hạn khác20,9205,2164,7956,9093,3042,4422,5742,4791,7479239982,7315,2248,2054,6653,9889135,849614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi35,10318,39316,79213,5383,84613,9835074,4387,8661,7642,9913,1138,8143775,5563,2562,0371,3683,055
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn91,65219,03725,83133,15634,46121,79829,44532,57524,30412,6772,0281,70610,8081,9327014864,893
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55055050771275,0775,0971,1771,1771,1271,1271,1271401052,105
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn91,6529,0292,567
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm851579652805561381221
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ19,03725,28132,60634,41121,72129,31827,49819,20711,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636725,853714,183709,018589,260537,730512,573495,515232,807165,752
I. Vốn chủ sở hữu2,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636725,853714,183709,018589,260537,730512,573494,961232,807165,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,384667,054667,054667,054494,212494,212429,782289,426289,426263,115167,058167,058152,145116,598116,598116,598116,59884,00064,000
2. Thặng dư vốn cổ phần507,368507,368507,368507,368601,241601,241601,241297,714297,734238,958315,192315,192330,105267,450267,363278,108278,10880,93151,650
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,3131,937
5. Cổ phiếu quỹ-359-359-359-359-359-219-219-124-11,838-11,838-2,210-3,287-94
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-136-1,288-129
8. Quỹ đầu tư phát triển434,669453,318420,502348,765303,580281,867265,808254,924232,200206,362196,596166,419143,396111,95385,39859,77436,24019,11228,371
9. Quỹ dự phòng tài chính5,55116,70615,21514,19111,66011,66011,66011,3317,7625,305
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,421
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối440,095264,645197,424205,237157,795125,09196,28191,55585,05080,22939,71859,71669,10680,46657,70744,10650,37139,06516,426
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác554
1. Nguồn kinh phí554
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539869,840861,611827,689751,000731,469596,411568,426304,671314,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |