CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

41.40
-0.40
(-0.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh618,002582,786544,707675,298514,061442,934481,576584,695419,815355,958315,844417,514260,964321,139301,696510,950299,428298,345312,160535,678
4. Giá vốn hàng bán335,982316,648310,585402,800285,774246,556248,371315,590245,794213,357171,611258,337167,036180,722172,500288,524175,884181,637176,331327,060
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)208,758200,574180,516205,353181,146193,136230,901241,570172,056141,095142,635138,17989,183136,702123,937198,490114,134107,064127,356189,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6832,8261,8603,9706,29410,7353,8508,6611,34210,6282,9108,4685,4173,4221,1371,4736,0701,5445191,020
7. Chi phí tài chính5,5096,4105,6908,7118,2118,3316,2379,7885,9247,1326,5644,5573,5664,8855,0337,1154,6173,3814,5087,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0258833779342,4482,2064489496534721,7211,6321,1581,7001,0071,8941,7607839711,599
9. Chi phí bán hàng83,79683,53969,23475,34771,39270,82192,32688,69365,40961,53153,38335,24436,96359,54449,54182,99444,62132,07253,45670,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,59831,25528,91933,81222,32825,56237,90147,67129,91824,19419,69823,26115,88015,69017,80622,15014,08816,54318,56846,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,53782,19678,53391,45385,51099,15798,287104,07972,14758,86665,90083,58638,19160,00452,69487,70556,87956,61351,34464,884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,01983,06477,79291,45686,656100,00399,158104,27872,24259,25765,98683,73738,17661,76655,18088,11656,63459,29951,39365,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,11451,936
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,11451,936

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,466,7661,359,2751,316,5611,207,1351,303,0601,337,5821,192,7511,114,1231,010,922936,3861,031,0851,176,3401,052,8741,120,0351,076,531981,975969,237868,637747,239779,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền183,412127,521108,745106,20197,98366,78558,708178,84564,84467,243248,780271,27362,626192,195231,41785,26973,02062,82774,70075,036
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn87,000132,000132,00093,000103,000303,000293,000211,300251,300176,30073,000112,453185,138104,99763,61763,60848,69950,2425,1955,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn420,212378,933363,160296,563311,037294,547305,114281,509290,531264,965248,339295,063331,249365,914357,540398,091392,157320,040300,911329,717
IV. Tổng hàng tồn kho769,991713,158706,088699,446771,010657,789529,532435,841400,306424,349456,457492,075471,328454,201418,196424,237436,689416,508348,914350,457
V. Tài sản ngắn hạn khác6,1527,6636,56911,92520,03015,4616,3986,6283,9413,5284,5085,4772,5342,7285,76110,77018,67219,02117,51919,358
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,114,8991,145,7171,156,7851,185,4801,183,6991,185,1451,173,6111,173,3911,178,1121,160,8451,133,1061,118,3601,099,7141,108,8041,107,9801,114,4801,102,9611,071,6781,069,8161,067,419
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2572,2572,2572,257106505050505050503795050501,5511,9392,1312,420
II. Tài sản cố định882,607904,950912,729935,553940,215479,842480,527488,685499,764502,780510,543509,799522,649535,393529,741503,263460,317466,519471,984476,964
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn54,22648,17952,05647,35159,301598,269585,702580,743574,301555,209515,963519,463489,278489,670492,236522,447551,214513,865502,105490,298
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,28371,28371,28471,28471,28271,28271,29071,29071,28771,28771,28750,96251,67251,67351,66951,66951,67451,67751,67851,678
VI. Tổng tài sản dài hạn khác104,525119,048118,460129,035112,79535,70236,04232,62232,71031,51935,26438,08635,73632,01734,28537,05138,20437,67841,91846,060
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,366,3622,287,5142,189,0342,097,2312,164,1902,294,7002,152,5882,228,8392,184,5112,096,4552,072,1981,940,3151,817,0551,847,174
A. Nợ phải trả431,591427,328326,847308,036474,529580,203394,089382,643363,125327,111317,179500,290424,774532,344412,170365,969439,609353,744217,052288,285
I. Nợ ngắn hạn431,591427,328326,847308,036474,529580,203394,089382,643363,125327,111317,179408,638330,068437,637208,193346,932418,511330,061192,847262,454
II. Nợ dài hạn91,65294,70694,706203,97719,03721,09923,68324,20525,831
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,012,2301,942,5251,972,2731,904,8711,825,9101,770,1201,847,0111,794,4101,727,8141,696,4951,772,3421,730,4861,632,5891,586,5711,600,0031,558,889
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,366,3622,287,5142,189,0342,097,2312,164,1902,294,7002,152,5882,228,8392,184,5112,096,4552,072,1981,940,3151,817,0551,847,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |