CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

31.80
-0.10
(-0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh129,023118,320113,770137,266127,969138,440127,398158,699160,440132,636133,421142,976131,348132,229123,342121,834115,087112,876105,792110,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)129,023118,320113,770137,266127,969138,440127,398158,699160,440132,636133,421142,976131,348132,229123,342121,834115,087112,876105,792110,998
4. Giá vốn hàng bán76,87773,76966,40680,72680,64983,50974,509114,41298,57285,97482,903105,85188,11587,00581,68178,69576,49075,03267,50767,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,14544,55147,36356,54047,32054,93052,88944,28761,86846,66250,51837,12443,23345,22341,66143,13938,59737,84438,28543,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính6424,0932,7081,1545,1342,060752-1,3583,1873,5525558144576236061387151,0511,295549
7. Chi phí tài chính7,9745,3875,1676,4986,4127,5497,1117,4735,9785,9985,3216,1056,5277,1816,7297,1347,9799,6488,8436,934
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7355,3685,0686,1106,5647,4397,1526,4655,9505,9905,2556,0025,9146,9826,4869,7955,7398,7328,6406,907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4953681,7971,5593913841,4476811,1617461,3926325518651,7856213216651,074513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,02119,1509,68517,15413,40018,32410,44522,62813,67411,2069,57710,78311,2419,54510,73810,8589,5968,9259,6099,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,29723,73933,42232,48432,25230,73434,63812,14744,24132,26334,78420,41825,37128,25623,01424,66521,41719,65720,05227,323
12. Thu nhập khác1,217212215264063253347553
13. Chi phí khác65601016215419190-144733731008030565112073821405761
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,152-60-101-60-153-191-88147-58-347-60-17-305-627-120260-75-135-3-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,44923,67933,32132,42432,09830,54334,55012,29444,18231,91734,72420,40125,06627,62922,89424,92521,34219,52220,04927,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3034,5926,6846,4976,4505,9746,9284,1848,8516,1516,9653,2965,0005,7274,6024,6543,7464,8663,2975,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại777-256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,3034,5926,6846,5046,4505,9746,9284,1848,8516,1516,9653,3035,0005,7274,6024,6603,7464,8663,2975,247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,14619,08826,63725,92025,64824,56927,6228,10935,33125,76527,75917,09820,06621,90318,29220,26517,59614,65616,75222,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,3678091,2861,4561,6951,2711,7858689401,7591,7481,2828271,6991,166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,14617,72125,82825,92025,64823,28426,1668,10935,33124,07026,48815,31319,19920,96216,53318,51716,31413,82915,05320,850

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |