CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.69
-0.01
(-0.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533750,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533750,819
4. Giá vốn hàng bán401,064428,545201,320410,8211,449,552396,8561,177,925918,4461,567,2911,364,5832,466,533600,3601,550,9281,056,425883,2181,361,259622,163786,9081,105,236693,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,34734,55234,46835,912120,66331,89137,30585,697189,985123,283188,82052,512144,776103,370156,571436,40533,174272,506169,29656,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,62253,59193,12116,41815,28018,63619,92317,51617,37319,24020,69721,32135,99416,49217,18920,45630,9571,7364,412741
7. Chi phí tài chính74,34651,21174,93937,48789,43150,40564,81962,81262,87454,14347,21744,61551,36046,60448,75385,67140,00450,29021,43618,950
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,19051,21174,93937,28789,43150,40560,98257,61457,67548,82442,43041,23347,32542,58232,52730,04138,62922,21121,4361,895
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,02829
9. Chi phí bán hàng24,23092,4144,28658,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2,17723,58517,39112,39415,48121,46630,82433,02836,26534,27338,97221,58526,97024,76934,86227,92223,02418,23136,58519,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,80013,34635,2592,44931,031-21,344-38,4157,372108,21954,106123,3287,634102,44148,49065,915250,854-3,184147,070114,65918,752
12. Thu nhập khác1,1108543,8318056780820,5974,47343315,17612,66229
13. Chi phí khác1,9022186,477415-5,895204611,59750730830-81,9929,7132249239
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-792-218-5,623-4155,8963,811-381-1,59759-30-2220,5974,481-1,5595,462-112,413-210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,00713,12829,6362,03436,927-17,533-38,7965,775108,27854,076123,30628,231102,44148,49070,396249,2942,278147,068127,07118,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3042,763-3,126725-6,5555,8312,33521,90710,99724,9845,83120,41410,72010,25145,2662,45530,20727,6523,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-36623761415220525144-865019-567181,1603,425889-581-205
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3012,829-3,103802-6,413526,0362,36022,05210,91225,0345,85019,84710,73711,41148,6913,34529,62627,4473,973
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,70610,30032,7401,23243,340-17,585-44,8323,41586,22743,16598,27322,38182,59437,75258,985200,603-1,067117,44299,62414,569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6832229-3917-14-194137177244218-20257,3017,437-1,2275,626-42-15
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,77410,26832,5101,27143,323-17,570-44,6383,27886,04942,92198,27322,38182,37637,9541,685193,167160111,81699,66614,583

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |