CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (hpm)

8.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,09144,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,09144,535
4. Giá vốn hàng bán26,09232,129
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,99912,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9542,6471,561359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,95417,35310,845-359
12. Thu nhập khác1,0006,909
13. Chi phí khác1,6005847,742583
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-600-584-833-583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,55416,76910,012-941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,55416,76910,012-941
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,55416,76910,012-941

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |