CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.80
0.20
(1.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,258,2291,075,1211,074,092828,519773,259691,010764,062892,338624,548800,181734,9751,254,6201,008,662547,2661,158,2521,116,3851,089,511888,419862,904795,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu413891,100512,1431145823362624,470
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,257,8161,075,1211,074,003828,519772,159691,010764,062892,287622,405800,067734,3921,254,6201,008,662547,2661,158,2521,116,3851,089,175888,157858,434795,169
4. Giá vốn hàng bán1,229,5561,052,3351,049,154812,273745,875677,022740,221873,535623,557801,909701,7421,210,421972,219518,5121,072,4361,015,5811,009,474846,714834,711775,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,26022,78624,84916,24626,28413,98823,84118,752-1,152-1,84232,65044,19936,44428,75485,816100,80379,70141,44323,72419,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,2378,8408,80810,31613,6819,0626,4956,7387,0286,7054,4977,7676,0813,7536,0153,0503,4903,6446,8524,603
7. Chi phí tài chính6,3032,62311,2038,5485,0516,73810,16510,45015,2178,6105,6396,9132,5181,1901571,9554941,0921,1462,380
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6694,7963,8565,7503,7324,5984,5408,8937,8984,7961,7673,2713,2133,5232,0282,1611,6462,3592,8043,911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,94416,41811,1819,03814,7299,81012,3588,9877,8579,87213,59613,10116,16112,36414,53813,23625,98313,85212,8258,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0834,7374,8414,4394,6203,5404,6212,9479432,2805,5306,30013,3324,7525,9448,51315,1835,4669,1425,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1687,8496,4334,53615,5652,9623,1923,106-18,141-15,89812,38125,65210,51414,20071,19380,14941,53124,6767,4627,647
12. Thu nhập khác8353797177360153901481345374255017717305764339168641351
13. Chi phí khác901402819433146145156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)83-376561493591538114890535411501711730571933912641351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,2517,8117,0894,68515,9242,9773,5733,253-18,051-15,36412,79226,15311,22514,20771,49880,86841,86924,6888,1037,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành371,6061,4881,0782,087950820739-1,996-3,1992,3635,2302,5942,85314,07816,1818,4245,1502101,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)371,6061,4881,0782,087950820739-1,996-3,1992,3635,2302,5942,85314,07816,1818,4245,1502101,605
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,2146,2065,6013,60713,8372,0272,7532,514-16,055-12,16510,42920,9238,63111,35457,42064,68733,44619,5387,8936,393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,2146,2065,6013,60713,8372,0272,7532,514-16,055-12,16510,42920,9238,63111,35457,42064,68733,44619,5387,8936,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |