CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

12.35
0.25
(2.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,075,1211,074,092828,519773,259691,010764,062892,338624,548800,181734,9751,254,6201,008,662547,2661,158,2521,116,3851,089,511888,419862,904795,1691,175,125
4. Giá vốn hàng bán1,052,3351,049,154812,273745,875677,022740,221873,535623,557801,909701,7421,210,421972,219518,5121,072,4361,015,5811,009,474846,714834,711775,6091,187,397
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,78624,84916,24626,28413,98823,84118,752-1,152-1,84232,65044,19936,44428,75485,816100,80379,70141,44323,72419,560-12,272
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,8408,80810,31613,6819,0626,4956,7387,0286,7054,4977,7676,0813,7536,0153,0503,4903,6446,8524,6033,991
7. Chi phí tài chính2,62311,2038,5485,0516,73810,16510,45015,2178,6105,6396,9132,5181,1901571,9554941,0921,1462,3802,370
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7963,8565,7503,7324,5984,5408,8937,8984,7961,7673,2713,2133,5232,0282,1611,6462,3592,8043,9113,752
9. Chi phí bán hàng16,41811,1819,03814,7299,81012,3588,9877,8579,87213,59613,10116,16112,36414,53813,23625,98313,85212,8258,5985,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7374,8414,4394,6203,5404,6212,9479432,2805,5306,30013,3324,7525,9448,51315,1835,4669,1425,5381,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,8496,4334,53615,5652,9623,1923,106-18,141-15,89812,38125,65210,51414,20071,19380,14941,53124,6767,4627,647-18,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,8117,0894,68515,9242,9773,5733,253-18,051-15,36412,79226,15311,22514,20771,49880,86841,86924,6888,1037,998-17,877
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2065,6013,60713,8372,0272,7532,514-16,055-12,16510,42920,9238,63111,35457,42064,68733,44619,5387,8936,393-18,071
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2065,6013,60713,8372,0272,7532,514-16,055-12,16510,42920,9238,63111,35457,42064,68733,44619,5387,8936,393-18,071

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,114,8691,006,7121,152,6511,167,009905,488813,677838,5521,023,5971,092,9781,110,6801,055,6411,136,2161,066,210998,429831,054752,083686,920656,256671,178825,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,50910,74657,11519,93620,45213,4368,61651,32498,303135,66011,73820,79010,23327,0195,61213,8759,3939,9742,46422,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn370,000363,000437,700427,300256,100180,00087,0009,5009,5009,5009,5009,5005,0009,50039,5009,50018,80018,8009,5009,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn407,789384,262366,574350,625351,982362,239373,323334,038389,401327,753515,213286,491233,626305,545349,556258,583254,604233,814234,896320,147
IV. Tổng hàng tồn kho279,879226,323274,780344,755257,415234,590350,947594,828583,021625,690512,875814,214791,047639,602432,256461,467400,649390,502420,451470,812
V. Tài sản ngắn hạn khác17,69222,38216,48224,39419,53923,41318,66633,90712,75312,0786,3145,22126,30416,7634,1308,6583,4743,1663,8662,528
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn107,404107,160113,660112,975114,117115,890121,996121,274122,080122,264124,162125,380126,349126,280126,488128,405128,630128,437128,722128,008
I. Các khoản phải thu dài hạn5656562162161161161561161249898278278278278337307307307
II. Tài sản cố định25,78326,88527,99529,14930,31231,49429,14029,91423,41524,25924,99624,95925,46026,29027,18528,27528,80528,72029,77330,827
III. Bất động sản đầu tư65,98466,88267,78168,67969,57770,47671,37472,27373,39374,62475,85577,11078,41179,71381,01582,31683,61884,92086,22187,559
IV. Tài sản dở dang dài hạn66663913283,6886742,15725721421420134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,57513,33117,82314,92513,62113,47617,67818,25723,00023,00023,00023,00022,08019,66517,71017,13515,87014,49012,4209,315
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100200300401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,019,605929,567960,5481,144,8721,215,0581,232,9441,179,8031,261,5961,192,5591,124,709957,543880,488815,550784,693799,899953,685
A. Nợ phải trả828,183704,148859,016876,314629,771541,760575,494762,327816,458822,180674,673777,392716,986660,490513,137471,425439,933428,613440,312600,481
I. Nợ ngắn hạn804,018679,495833,772850,728604,438517,402550,562739,044793,279799,306651,471754,471694,354637,818490,605448,290416,817407,701419,531579,675
II. Nợ dài hạn24,16524,65325,24425,58525,33324,35824,93223,28323,17922,87323,20222,92122,63222,67222,53223,13423,11520,91220,78120,807
B. Nguồn vốn chủ sở hữu394,090409,724407,295403,671389,834387,807385,054382,545398,600410,765505,130484,204475,573464,219444,406409,063375,617356,079359,587353,204
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,019,605929,567960,5481,144,8721,215,0581,232,9441,179,8031,261,5961,192,5591,124,709957,543880,488815,550784,693799,899953,685
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |