CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,235,9603,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,5353,097,8214,311,0616,333,5704,364,4222,811,1034,286,9742,801,3151,748,8812,038,556
4. Giá vốn hàng bán4,143,1133,036,6533,337,6433,578,7483,464,3954,415,3003,561,2232,570,8302,212,1432,016,5392,796,2072,960,6484,171,3296,154,9064,233,6762,735,4444,164,3832,720,5591,696,9912,000,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,34682,86573,842251,817166,54078,657265,570197,905149,21625,954123,638136,793139,483178,257130,42672,994120,12079,80551,76937,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,00235,97526,00218,89818,58818,78219,39616,13415,91714,40723,4255,92830,536103,72430,61415,96530,3895,3602,4495,119
7. Chi phí tài chính28,74932,40436,3795,8205,11227,99435,21913,76631,56740,85436,46746,64789,593107,39767,40532,47355,5508,0229,33314,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,07021,76317,73110,92510,72029,06429,83612,35122,44134,38735,06741,40271,78172,20956,67322,29740,7257,2758,31714,868
9. Chi phí bán hàng51,58145,88544,42656,29956,29441,36266,45065,58260,38736,49546,28640,65734,19247,03137,88025,51136,23128,61716,49716,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,10015,72615,05332,54032,22813,69458,69835,87621,64920,41240,31227,85316,59323,27914,62010,50712,99813,0188,55614,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,91824,8253,985176,05691,49414,388124,59898,81451,531-57,40123,99827,56329,641104,27441,13520,46845,73035,50919,831-3,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,76925,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,11228,02331,546102,64040,28130,20249,67338,22522,0044,154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,45620,86527,19282,04835,18827,52943,15038,22522,0042,962
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,45620,86527,19282,04835,18827,52943,15038,22522,0042,962

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,253,7351,166,9691,023,5921,136,216764,583825,634748,046912,993610,927604,934807,556762,749753,608893,039749,319629,799584,975281,472290,315365,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,58419,93651,32920,79013,87522,69025,00821,47331,24320,34210,83528,52623,35528,16354,14918,53912,35711,4828,2723,085
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,500427,3009,5009,5009,5009,50015,00032,35529,5409,2004,2553,1054,3706,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn443,662350,685334,038286,491271,083320,147258,873367,638233,666244,411346,754282,243342,410404,978277,143213,70799,752113,17694,69545,162
IV. Tổng hàng tồn kho509,514344,755594,816814,214461,467470,770448,117465,998305,886328,606433,800445,432373,998434,518410,284395,707466,586151,123182,298316,776
V. Tài sản ngắn hạn khác31,47524,29333,9115,2218,6582,5281,04725,53010,5912,37511,9123,4439,47518,5957,7421,8476,2815,6915,050620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn105,795112,915121,274125,380128,405128,008139,381146,994164,283254,299284,846271,548284,702305,712336,693294,540229,101181,262146,045147,236
I. Các khoản phải thu dài hạn56156156982783073322642642805243754344154153958,369
II. Tài sản cố định24,70929,14929,91424,95928,27530,82732,95937,57537,592126,399141,553147,387141,431145,788141,758150,212151,920127,079128,766115,894
III. Bất động sản đầu tư65,08668,67972,27377,11082,31687,55993,19298,235104,287110,339116,397119,061124,535130,743132,081
IV. Tài sản dở dang dài hạn66674214129342,7671,7096,9277,21915,861104,43246,40927,70416,77622,739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,93814,92518,25723,00017,1359,31512,88610,36020,67213,65923,5882,5083,98614,07745,02139,02630,00026,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4015611,4692,6875428837,8237,3621,59743635764107234
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,359,5301,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,4031,034,2971,038,3101,198,7511,086,012924,339814,076462,734436,360512,879
A. Nợ phải trả955,285876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612696,233696,938853,885783,525619,433527,292268,205256,355354,879
I. Nợ ngắn hạn931,061850,728739,044754,468491,527581,018450,107646,157413,237563,178735,479656,614649,897789,952712,171570,607526,605263,326255,271345,694
II. Nợ dài hạn24,22325,46623,28322,92121,74219,43117,69921,28223,18119,91926,13239,61947,04163,93371,35448,8266874,8781,0849,185
B. Nguồn vốn chủ sở hữu404,245403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791338,064341,372344,866302,487304,906286,784194,530180,004158,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,359,5301,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,4031,034,2971,038,3101,198,7511,086,012924,339814,076462,734436,360512,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |