Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 2
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,71332,79328,47331,11132,98324,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)32,71332,79328,47331,11132,98324,155
4. Giá vốn hàng bán16,56017,12817,68117,36317,33312,035
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,15315,66510,79113,74815,65012,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính7933382655688950
7. Chi phí tài chính6,2866,7797,4748,6769,7368,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,1426,7497,4268,6769,7368,313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh211293-30-52-86
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8241,6823,0181,6551,5211,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,0477,4996514,0214,9943,290
12. Thu nhập khác86315800384440
13. Chi phí khác931032187686213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6212582-384-62428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,0417,7111,2343,6374,9323,718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành618403371354499102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-164-225-182844719
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)453178353638546121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,5877,5338802,9994,3863,597
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,5877,5338802,9994,3863,597

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |