Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 2 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 29,172 | 32,713 | 32,793 | 28,473 | 31,111 | 32,983 | 24,155 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 29,172 | 32,713 | 32,793 | 28,473 | 31,111 | 32,983 | 24,155 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,040 | 16,560 | 17,128 | 17,681 | 17,363 | 17,333 | 12,035 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,133 | 16,153 | 15,665 | 10,791 | 13,748 | 15,650 | 12,120 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 116 | 793 | 3 | 382 | 655 | 688 | 950 |
7. Chi phí tài chính | 4,833 | 6,286 | 6,779 | 7,474 | 8,676 | 9,736 | 8,313 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,800 | 6,142 | 6,749 | 7,426 | 8,676 | 9,736 | 8,313 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 77 | 211 | 293 | -30 | -52 | -86 | |
9. Chi phí bán hàng | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,000 | 1,824 | 1,682 | 3,018 | 1,655 | 1,521 | 1,468 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,492 | 9,047 | 7,499 | 651 | 4,021 | 4,994 | 3,290 |
12. Thu nhập khác | 86 | 315 | 800 | 384 | 440 | ||
13. Chi phí khác | 1,034 | 93 | 103 | 218 | 768 | 62 | 13 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,034 | -6 | 212 | 582 | -384 | -62 | 428 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,458 | 9,041 | 7,711 | 1,234 | 3,637 | 4,932 | 3,718 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,841 | 618 | 403 | 371 | 354 | 499 | 102 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -1,854 | -164 | -225 | -18 | 284 | 47 | 19 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,987 | 453 | 178 | 353 | 638 | 546 | 121 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,471 | 8,587 | 7,533 | 880 | 2,999 | 4,386 | 3,597 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,471 | 8,587 | 7,533 | 880 | 2,999 | 4,386 | 3,597 |