Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

8.10
0.10
(1.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,299124,049102,20719,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,299124,049102,20719,173
4. Giá vốn hàng bán67,23770,17458,51611,687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,06253,87543,6907,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính9942,3795,4072,646
7. Chi phí tài chính22,86536,04734,4349,604
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,33835,97934,3589,604
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh619-196-69
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9418,1897,263966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,86911,8217,330-438
12. Thu nhập khác5,7561,1904642
13. Chi phí khác1,2371,083318118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,519107146-116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,38811,9287,476-554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,1351,443862328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,826412275117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3091,8551,136445
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,07910,0746,340-999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,07910,0746,340-999

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,99390,93594,884153,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,28517,29938,7304,365
1. Tiền32,28517,29937,8944,365
2. Các khoản tương đương tiền837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,06523,05217,734115,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,10221,85613,9327,101
2. Trả trước cho người bán1,7331,0903,6881,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn102,133
6. Phải thu ngắn hạn khác14,2301051135,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1505379631,357
1. Hàng tồn kho1505379631,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15,49327,24837,45832,521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4902,6752,3291,167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,00324,57235,12931,353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn399,489455,386507,075399,272
I. Các khoản phải thu dài hạn8,0942,8553,2902,435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,0942,8553,2902,435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định338,421378,157431,337395,324
1. Tài sản cố định hữu hình338,421378,157431,337395,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư26,14954,64560,179
- Nguyên giá35,09467,76868,836
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,945-13,123-8,658
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,89515,0025,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,89515,0025,001
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn990
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7311,9392,0591,513
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3591,9392,0591,513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,372
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,2002,7894,219
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,483546,322601,959553,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả251,591312,703378,415335,896
I. Nợ ngắn hạn76,09874,33871,51660,637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,61762,63860,48349,178
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,4673,7225,5196,037
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9051,4881,629665
6. Phải trả người lao động3901,042
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4114,5323,8854,757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn73916
11. Phải trả ngắn hạn khác
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn175,493238,366306,899275,260
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn175,144237,562306,507275,142
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả349804392117
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,891233,618223,545217,205
I. Vốn chủ sở hữu253,891233,618223,545217,205
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu210,000210,000210,000210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,3328,3328,3328,332
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,56015,2875,213-1,127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,483546,322601,959553,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |