TÀI SẢN | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,935 | 94,884 | 153,829 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,299 | 38,730 | 4,365 |
1. Tiền | 17,299 | 37,894 | 4,365 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 837 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,800 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,800 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,052 | 17,734 | 115,587 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,856 | 13,932 | 7,101 |
2. Trả trước cho người bán | 1,090 | 3,688 | 1,047 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 102,133 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 105 | 113 | 5,306 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 537 | 963 | 1,357 |
1. Hàng tồn kho | 537 | 963 | 1,357 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 27,248 | 37,458 | 32,521 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,675 | 2,329 | 1,167 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24,572 | 35,129 | 31,353 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 455,386 | 507,075 | 399,272 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,855 | 3,290 | 2,435 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,855 | 3,290 | 2,435 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
II. Tài sản cố định | 378,157 | 431,337 | 395,324 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 378,157 | 431,337 | 395,324 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 54,645 | 60,179 | |
- Nguyên giá | 67,768 | 68,836 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -13,123 | -8,658 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 15,002 | 5,991 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 15,002 | 5,001 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 990 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,939 | 2,059 | 1,513 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,939 | 2,059 | 1,513 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 2,789 | 4,219 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 546,322 | 601,959 | 553,101 |
NGUỒN VỐN | | | |
A. Nợ phải trả | 312,703 | 378,415 | 335,896 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,338 | 71,516 | 60,637 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 62,638 | 60,483 | 49,178 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,722 | 5,519 | 6,037 |
4. Người mua trả tiền trước | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,488 | 1,629 | 665 |
6. Phải trả người lao động | 1,042 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,532 | 3,885 | 4,757 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 916 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
II. Nợ dài hạn | 238,366 | 306,899 | 275,260 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 237,562 | 306,507 | 275,142 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 804 | 392 | 117 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 233,618 | 223,545 | 217,205 |
I. Vốn chủ sở hữu | 233,618 | 223,545 | 217,205 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 210,000 | 210,000 | 210,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 8,332 | 8,332 | 8,332 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,287 | 5,213 | -1,127 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 546,322 | 601,959 | 553,101 |