| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,993 | 90,935 | 94,884 | 153,829 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,285 | 17,299 | 38,730 | 4,365 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 22,800 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 58,065 | 23,052 | 17,734 | 115,587 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 150 | 537 | 963 | 1,357 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,493 | 27,248 | 37,458 | 32,521 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 399,489 | 455,386 | 507,075 | 399,272 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,094 | 2,855 | 3,290 | 2,435 |
| II. Tài sản cố định | 338,421 | 378,157 | 431,337 | 395,324 |
| III. Bất động sản đầu tư | 26,149 | 54,645 | 60,179 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 19,895 | 15,002 | 5,991 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,731 | 1,939 | 2,059 | 1,513 |
| VII. Lợi thế thương mại | 2,200 | 2,789 | 4,219 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 505,483 | 546,322 | 601,959 | 553,101 |
| A. Nợ phải trả | 251,591 | 312,703 | 378,415 | 335,896 |
| I. Nợ ngắn hạn | 76,098 | 74,338 | 71,516 | 60,637 |
| II. Nợ dài hạn | 175,493 | 238,366 | 306,899 | 275,260 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 253,891 | 233,618 | 223,545 | 217,205 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 505,483 | 546,322 | 601,959 | 553,101 |