Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

7.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,299124,049102,20719,173
4. Giá vốn hàng bán67,23770,17458,51611,687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,06253,87543,6907,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính9942,3795,4072,646
7. Chi phí tài chính22,86536,04734,4349,604
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,33835,97934,3589,604
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9418,1897,263966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,86911,8217,330-438
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,38811,9287,476-554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,07910,0746,340-999
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,07910,0746,340-999

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,99390,93594,884153,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,28517,29938,7304,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,06523,05217,734115,587
IV. Tổng hàng tồn kho1505379631,357
V. Tài sản ngắn hạn khác15,49327,24837,45832,521
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn399,489455,386507,075399,272
I. Các khoản phải thu dài hạn8,0942,8553,2902,435
II. Tài sản cố định338,421378,157431,337395,324
III. Bất động sản đầu tư26,14954,64560,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,89515,0025,991
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7311,9392,0591,513
VII. Lợi thế thương mại2,2002,7894,219
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,483546,322601,959553,101
A. Nợ phải trả251,591312,703378,415335,896
I. Nợ ngắn hạn76,09874,33871,51660,637
II. Nợ dài hạn175,493238,366306,899275,260
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,891233,618223,545217,205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,483546,322601,959553,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |