Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

7.10
-0.20
(-2.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 2
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,62029,17232,71332,79328,47331,11132,98324,155
4. Giá vốn hàng bán16,50917,04016,56017,12817,68117,36317,33312,035
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,11112,13316,15315,66510,79113,74815,65012,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính811167933382655688950
7. Chi phí tài chính4,9664,8336,2866,7797,4748,6769,7368,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6474,8006,1426,7497,4268,6769,7368,313
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4352,0001,8241,6823,0181,6551,5211,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8315,4929,0477,4996514,0214,9943,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1784,4589,0417,7111,2343,6374,9323,718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4872,4718,5877,5338802,9994,3863,597
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4872,4718,5877,5338802,9994,3863,597

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,99394,57597,04095,61690,93595,26095,20994,884153,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,28547,02828,18326,80517,29915,44540,50038,7304,365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00022,80022,80022,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,06526,78220,70120,47823,05226,69522,41217,734115,587
IV. Tổng hàng tồn kho1501505075655371,3031,2719631,357
V. Tài sản ngắn hạn khác15,49320,61522,64924,96827,24829,01831,02637,45832,521
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn399,489424,990433,430444,278455,318471,335482,965507,075399,272
I. Các khoản phải thu dài hạn8,0942,8402,8402,8552,8552,8552,8553,2902,435
II. Tài sản cố định338,421348,355358,289368,223378,157400,764410,892431,337395,324
III. Bất động sản đầu tư26,14951,20952,35453,51854,64556,68357,84860,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,89515,58215,50615,29514,9345,7575,8095,991
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7314,4631,8181,6811,9391,3921,5662,0591,513
VII. Lợi thế thương mại2,2002,5402,6232,7062,7893,8833,9954,219
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,483519,565530,470539,894546,253566,595578,174601,959553,101
A. Nợ phải trả251,591268,161281,537298,742312,703333,926348,509378,415335,896
I. Nợ ngắn hạn76,09876,06573,11876,13874,33874,05872,20571,51660,637
II. Nợ dài hạn175,493192,095208,419222,604238,366259,868276,304306,899275,260
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,891251,405248,933241,152233,550232,670229,665223,545217,205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,483519,565530,470539,894546,253566,595578,174601,959553,101
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |