Chỉ tiêu | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 33,451 | 31,510 | 32,172 | 31,346 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4,596 | 1,427 | 2,366 | 3,197 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 28,855 | 30,083 | 29,806 | 28,149 |
4. Giá vốn hàng bán | 22,312 | 25,276 | 25,678 | 24,602 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,543 | 4,807 | 4,128 | 3,547 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 251 | 282 | 724 | 1,050 |
7. Chi phí tài chính | 4 | 5 | 21 | 10 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | 4,472 | 3,081 | 2,535 | 2,453 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,222 | 1,854 | 2,196 | 2,012 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 97 | 150 | 100 | 121 |
12. Thu nhập khác | 52 | 80 | 35 | |
13. Chi phí khác | 23 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 52 | 80 | 12 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 97 | 203 | 180 | 133 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 45 | 45 | 33 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 45 | 45 | 33 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 97 | 158 | 135 | 100 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 97 | 158 | 135 | 100 |