Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải Dương (hds)

8.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,45131,51032,17231,346
4. Giá vốn hàng bán22,31225,27625,67824,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5434,8074,1283,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính2512827241,050
7. Chi phí tài chính452110
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng4,4723,0812,5352,453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2221,8542,1962,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)97150100121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)97203180133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97158135100
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97158135100

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,11115,62951,90447,33548,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83521224,84420,42425,943
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,8526,12516,90217,90417,911
IV. Tổng hàng tồn kho7,4239,1769,8108,6923,499
V. Tài sản ngắn hạn khác1163483151,230
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,48832,62227,76927,98819,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định27,89229,03226,76826,97918,891
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn638638482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9582,9521,0011,009109
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN45,59948,25179,67275,32268,064
A. Nợ phải trả2,9043,19716,27712,80313,169
I. Nợ ngắn hạn2,9043,10816,18812,71412,919
II. Nợ dài hạn898989250
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,69645,05463,39562,52054,895
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN45,59948,25179,67275,32268,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |