Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải Dương (hds)

8.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,74417,66818,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,9214,4845,033
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,82313,18413,577
4. Giá vốn hàng bán5,9778,30811,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8464,8752,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính111
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6492,7703,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7984,4122,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,600-2,307-3,433
12. Thu nhập khác743483
13. Chi phí khác66527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)678-52476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,922-2,359-2,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,922-2,359-2,957
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,922-2,359-2,957

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,86214,11115,62947,33548,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62283521220,42425,943
1. Tiền62283521220,42425,943
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,5035,8526,12517,90417,911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,8344,7804,69310,61115,244
2. Trả trước cho người bán122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,8472,746
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8791,0721,420645557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-210-200-637
IV. Tổng hàng tồn kho7,7377,4239,1768,6923,499
1. Hàng tồn kho7,7377,4239,1769,1274,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-435-509
V. Tài sản ngắn hạn khác1163151,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác315813
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,56631,48832,62227,98819,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,30327,89229,03226,97918,891
1. Tài sản cố định hữu hình28,88916,92917,52026,68618,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,41410,96311,512292319
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn486638638482
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang486638638482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7772,9582,9521,009109
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7772,9582,9521,009109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,42945,59948,25175,32268,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,6552,9043,19712,80313,169
I. Nợ ngắn hạn1,7572,9043,10812,71412,919
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn529691,4284,4156,053
4. Người mua trả tiền trước496748239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13654449
6. Phải trả người lao động71881173011,318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,8472,281
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5711,8351,4838652,997
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi159150
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,9898989250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,989898989
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm161
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,77442,69645,05462,52054,895
I. Vốn chủ sở hữu39,77442,69645,05462,40555,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu51,62951,62951,62961,89954,449
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển264264
9. Quỹ dự phòng tài chính7677
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu878787
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-11,942-9,020-6,661167315
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác115-209
1. Nguồn kinh phí-209
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định115
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,42945,59948,25175,32268,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |