TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,862 | 14,111 | 15,629 | 47,335 | 48,583 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 622 | 835 | 212 | 20,424 | 25,943 |
1. Tiền | 622 | 835 | 212 | 20,424 | 25,943 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,503 | 5,852 | 6,125 | 17,904 | 17,911 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,834 | 4,780 | 4,693 | 10,611 | 15,244 |
2. Trả trước cho người bán | | | 12 | | 2 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | 6,847 | 2,746 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 879 | 1,072 | 1,420 | 645 | 557 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -210 | | | -200 | -637 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,737 | 7,423 | 9,176 | 8,692 | 3,499 |
1. Hàng tồn kho | 7,737 | 7,423 | 9,176 | 9,127 | 4,007 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -435 | -509 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 116 | 315 | 1,230 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 5 | | 417 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 111 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | 315 | 813 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 42,566 | 31,488 | 32,622 | 27,988 | 19,482 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 39,303 | 27,892 | 29,032 | 26,979 | 18,891 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,889 | 16,929 | 17,520 | 26,686 | 18,572 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,414 | 10,963 | 11,512 | 292 | 319 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 486 | 638 | 638 | | 482 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 486 | 638 | 638 | | 482 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,777 | 2,958 | 2,952 | 1,009 | 109 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,777 | 2,958 | 2,952 | 1,009 | 109 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 54,429 | 45,599 | 48,251 | 75,322 | 68,064 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 14,655 | 2,904 | 3,197 | 12,803 | 13,169 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,757 | 2,904 | 3,108 | 12,714 | 12,919 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | 29 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52 | 969 | 1,428 | 4,415 | 6,053 |
4. Người mua trả tiền trước | 49 | 6 | 74 | 82 | 39 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13 | 6 | 5 | 44 | 49 |
6. Phải trả người lao động | 71 | 88 | 117 | 301 | 1,318 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | 4 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | 6,847 | 2,281 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,571 | 1,835 | 1,483 | 865 | 2,997 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | 159 | 150 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 12,989 | | 89 | 89 | 250 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 12,989 | | 89 | 89 | 89 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | 161 |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,774 | 42,696 | 45,054 | 62,520 | 54,895 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,774 | 42,696 | 45,054 | 62,405 | 55,104 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 51,629 | 51,629 | 51,629 | 61,899 | 54,449 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | 264 | 264 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | 76 | 77 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 87 | 87 | 87 | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -11,942 | -9,020 | -6,661 | 167 | 315 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | 115 | -209 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | -209 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | 115 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 54,429 | 45,599 | 48,251 | 75,322 | 68,064 |