Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 97,314 | 97,053 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 906 | 1,526 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 96,408 | 95,527 |
4. Giá vốn hàng bán | 75,102 | 74,404 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,307 | 21,124 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 37 | 13 |
7. Chi phí tài chính | 1,871 | 793 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,861 | 793 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 12,490 | 12,444 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,016 | 4,616 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,966 | 3,284 |
12. Thu nhập khác | 70 | 19 |
13. Chi phí khác | 32 | 38 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 37 | -19 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,003 | 3,265 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 466 | 571 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 466 | 571 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,538 | 2,694 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,538 | 2,694 |