Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 97,314 | 97,053 |
4. Giá vốn hàng bán | 75,102 | 74,404 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21,307 | 21,124 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 37 | 13 |
7. Chi phí tài chính | 1,871 | 793 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,861 | 793 |
9. Chi phí bán hàng | 12,490 | 12,444 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,016 | 4,616 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,966 | 3,284 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,003 | 3,265 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,538 | 2,694 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,538 | 2,694 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 148,546 | 167,510 | 145,482 | 133,604 | 120,713 | 142,336 | 144,593 | 144,769 | 139,142 | 120,577 | 110,660 | 107,423 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,155 | 10,962 | 4,924 | 3,402 | 9,820 | 3,768 | 7,007 | 10,817 | 1,436 | 10,397 | 12,967 | 3,932 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,102 | 77,739 | 62,550 | 72,103 | 62,051 | 70,460 | 79,496 | 77,481 | 86,872 | 58,948 | 49,133 | 48,034 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 68,683 | 77,578 | 77,328 | 55,711 | 48,660 | 66,288 | 57,830 | 54,965 | 49,927 | 50,913 | 46,172 | 51,158 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,605 | 1,232 | 679 | 2,388 | 183 | 1,821 | 260 | 1,506 | 907 | 320 | 2,389 | 4,299 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 117,075 | 118,764 | 101,407 | 98,498 | 98,407 | 84,382 | 83,879 | 89,751 | 89,922 | 92,541 | 96,436 | 85,068 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 230 | 518 | 160 | 152 | 148 | 48 | ||||||
II. Tài sản cố định | 106,961 | 110,762 | 93,104 | 78,366 | 87,216 | 65,020 | 74,545 | 82,945 | 82,865 | 83,195 | 71,657 | 42,929 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,626 | 109 | 1,824 | 14,880 | 3,746 | 11,213 | 132 | 118 | 2,026 | 15,048 | 40,568 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,488 | 7,893 | 6,249 | 4,735 | 7,285 | 7,997 | 9,186 | 6,626 | 6,938 | 7,320 | 9,731 | 1,571 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 265,621 | 286,274 | 246,889 | 232,102 | 219,121 | 226,717 | 228,472 | 234,519 | 229,063 | 213,118 | 207,096 | 192,491 |
A. Nợ phải trả | 139,348 | 155,528 | 128,205 | 120,177 | 113,801 | 133,104 | 145,378 | 156,143 | 148,992 | 137,361 | 133,922 | 120,626 |
I. Nợ ngắn hạn | 131,375 | 135,111 | 118,235 | 109,869 | 97,496 | 121,289 | 115,882 | 115,269 | 106,536 | 90,242 | 83,045 | 85,165 |
II. Nợ dài hạn | 7,973 | 20,417 | 9,970 | 10,308 | 16,306 | 11,815 | 29,497 | 40,875 | 42,456 | 47,119 | 50,877 | 35,462 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 126,273 | 130,746 | 118,684 | 111,925 | 105,319 | 93,613 | 83,094 | 78,376 | 80,072 | 75,757 | 73,174 | 71,864 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 265,621 | 286,274 | 246,889 | 232,102 | 219,121 | 226,717 | 228,472 | 234,519 | 229,063 | 213,118 | 207,096 | 192,491 |