CTCP Dược Hà Tĩnh (hdp)

17.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh97,31497,053
4. Giá vốn hàng bán75,10274,404
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,30721,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính3713
7. Chi phí tài chính1,871793
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,861793
9. Chi phí bán hàng12,49012,444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0164,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9663,284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0033,265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5382,694
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5382,694

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn148,546167,510145,482133,604120,713142,336144,593144,769139,142120,577110,660107,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,15510,9624,9243,4029,8203,7687,00710,8171,43610,39712,9673,932
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,10277,73962,55072,10362,05170,46079,49677,48186,87258,94849,13348,034
IV. Tổng hàng tồn kho68,68377,57877,32855,71148,66066,28857,83054,96549,92750,91346,17251,158
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6051,2326792,3881831,8212601,5069073202,3894,299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn117,075118,764101,40798,49898,40784,38283,87989,75189,92292,54196,43685,068
I. Các khoản phải thu dài hạn23051816015214848
II. Tài sản cố định106,961110,76293,10478,36687,21665,02074,54582,94582,86583,19571,65742,929
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6261091,82414,8803,74611,2131321182,02615,04840,568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4887,8936,2494,7357,2857,9979,1866,6266,9387,3209,7311,571
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519229,063213,118207,096192,491
A. Nợ phải trả139,348155,528128,205120,177113,801133,104145,378156,143148,992137,361133,922120,626
I. Nợ ngắn hạn131,375135,111118,235109,86997,496121,289115,882115,269106,53690,24283,04585,165
II. Nợ dài hạn7,97320,4179,97010,30816,30611,81529,49740,87542,45647,11950,87735,462
B. Nguồn vốn chủ sở hữu126,273130,746118,684111,925105,31993,61383,09478,37680,07275,75773,17471,864
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519229,063213,118207,096192,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |