CTCP Dược Hà Tĩnh (hdp)

17.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh422,164479,667352,024337,587342,426337,047370,009387,035364,249324,755288,599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,9476,0865,3597,6189,1716,9774,0425,2527,3776,9235,960
3. Doanh thu thuần (1)-(2)416,217473,581346,665329,969333,254330,070365,968381,783356,872317,831282,639
4. Giá vốn hàng bán312,142340,765253,798238,853239,333240,928274,905290,962275,490250,996220,802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,075132,81592,86891,11693,92289,14191,06290,82181,38166,83661,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính652199146447211284154218127
7. Chi phí tài chính4,8534,9414,0334,5434,8405,3886,5406,8824,6125,1223,410
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4954,1903,6454,1294,6175,3476,5086,8404,4965,0613,409
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng68,11686,41662,90664,67461,96455,40757,21155,51349,00043,06240,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,43620,52213,78212,75216,71618,95516,71219,51717,84213,16113,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,73621,15612,2379,19310,4459,46210,7108,99410,0815,7094,983
12. Thu nhập khác1174336131537214129870601,2712,860
13. Chi phí khác1091821715543969552419954107342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-108-9164-423141119-39567161,1632,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,62821,14712,4018,77010,5879,58110,3159,66510,0876,8727,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2004,2982,8781,5091,7971,6561,9151,5551,6921,3521,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2004,2982,8781,5091,7971,6561,9151,5551,6921,3521,875
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,5215,626
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,5215,626

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn148,546167,510145,482133,604120,713142,336144,593144,769120,577110,660107,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,15510,9624,9243,4029,8203,7687,00710,81710,39712,9673,932
1. Tiền4,15510,9624,9243,4029,8203,7687,00710,81710,39712,9673,932
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,10277,73962,55072,10362,05170,46079,49677,48158,94849,13348,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng67,45973,64858,17764,50653,96349,51864,20368,89554,25547,07743,151
2. Trả trước cho người bán6,6933,6442,3073,7854,22516,32811,8422,2811,4161,0134,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0801,6372,0663,8123,8634,6133,4516,3063,2771,042648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,129-1,190
IV. Tổng hàng tồn kho68,68377,57877,32855,71148,66066,28857,83054,96550,91346,17251,158
1. Hàng tồn kho68,68377,57877,32855,71148,66066,28857,83054,96550,91346,17251,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6051,2326792,3881831,8212601,5063202,3894,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4183151561,937711,2611,30927775563
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1849175244511125602601972933632,764
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước417414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,077958
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn117,075118,764101,40798,49898,40784,38283,87989,75192,54196,43685,068
I. Các khoản phải thu dài hạn23051816015214848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23051816015214848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định106,961110,76293,10478,36687,21665,02074,54582,94583,19571,65742,929
1. Tài sản cố định hữu hình81,40284,78273,63071,92275,48563,64473,12781,48481,89470,35535,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,55925,98019,4746,44411,7321,3761,4181,4611,3021,3027,275
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6261091,82414,8803,74611,2131322,02615,04840,568
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6261091,82414,8803,74611,2131322,02615,04840,568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4887,8936,2494,7357,2857,9979,1866,6267,3209,7311,571
1. Chi phí trả trước dài hạn7,4887,8936,2494,7357,2857,9979,1866,6267,3209,7311,571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519213,118207,096192,491
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả139,348155,528128,205120,177113,801133,104145,378156,143137,361133,922120,626
I. Nợ ngắn hạn131,375135,111118,235109,86997,496121,289115,882115,26990,24283,04585,165
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,50035,13236,51138,02035,57450,96338,25748,41831,81336,48734,041
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,84272,86454,95847,53240,74849,17949,13648,64443,08435,52041,832
4. Người mua trả tiền trước1,4651,3837,5553,2213,6783,68110,746311841114668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6381,9831,7661,4131,0271,3289719965871,3041,619
6. Phải trả người lao động7,2629,9017,6027,7446,3765,6685,3645,7085,0703,4843,608
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4146,9093,4425,5543,7774,4334,4185,1042,9841,26644
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16
11. Phải trả ngắn hạn khác6,4156,9385,6425,3585,4915,6416,4006,0115,6924,5513,176
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi83717431,02582639459077170318176
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,97320,4179,97010,30816,30611,81529,49740,87547,11950,87735,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác315151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,56119,9759,5089,80516,03711,18729,18739,71845,61149,85034,455
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn280760
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4124124124522696283101,1571,508747247
B. Nguồn vốn chủ sở hữu126,273130,746118,684111,925105,31993,61383,09478,37675,75773,17471,864
I. Vốn chủ sở hữu125,933130,350118,232111,417104,75692,72882,15377,37975,75773,17471,864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,34499,34494,61490,11481,92370,93161,43858,51358,51358,51358,513
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,2242,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,59111,59111,59111,59111,59111,59110,0918,5917,5915,5755,575
9. Quỹ dự phòng tài chính1,5161,516
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,77417,1919,8037,4899,0187,9828,4008,0527,4305,3474,037
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác341396452508564885941997
1. Nguồn kinh phí396452-208-208-208
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3415085641,0931,1491,205
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519213,118207,096192,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |