CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

23.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,92020,69317,09618,79016,12515,76714,97914,93916,76910,85611,55913,65815,74616,02515,37414,69716,30916,00131,32575,587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,92020,69317,09618,79016,12515,76714,97914,93916,76910,85611,55913,65815,74616,02515,37414,69716,30916,00131,32575,587
4. Giá vốn hàng bán16,29317,41111,86613,05612,93711,9759,82011,07214,0077,5997,6398,06211,10211,07510,3458,8478,5139,5594,51765,721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,6273,2825,2305,7343,1883,7925,1593,8672,7623,2563,9215,5964,6444,9505,0295,8517,7966,44226,8099,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,8548,8489,2638,2779,74010,25710,2678,02813,6758,2826,85111,34541,64317,3939,3308,83410,5736,8944,5745,579
7. Chi phí tài chính4,3701,03697-3,1824-788-8,688-4,2904,6372,44816,099-11732-612-719-2,697-10,213-9,416-8,5018,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay1-8,688
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,494-347-2031382451,0972,2182,2444,2572,5083,6401,2493,8423,2963,4652,6302,7204,7932,2703,746
9. Chi phí bán hàng10779796114649161014824254142580495251198287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7261,4221,7411,5091,7061,4222,0711,3651,2751,3971,2641,5492,9881,8212,1381,8153,0871,6291,4332,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,7829,24512,37315,76211,31714,46324,24617,05514,63210,178-2,97616,75446,96723,85016,40118,18827,69025,79540,6399,097
12. Thu nhập khác2,0342,1028657151,0946148481,4521,1008612,3851,2431,3002,2193,87012,0492,9371,3551,304816
13. Chi phí khác1041,146310232328147396232327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9309568657151,0926048251,4291,0718462,3851,2431,2921,8233,86812,0492,9051,3521,304789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,71210,20213,23816,47712,40915,06725,07118,48415,70311,024-59117,99648,25925,67320,26930,23730,59527,14841,9439,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5532,8552,5893,2771,9062,7684,5223,2361,7021,183-9013,3092,1604,5253,3705,3803,567977,8631,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15-5-751-123513339-40-31-963
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5542,8552,5893,2771,9062,7684,5073,2321,6271,183-9003,3092,0374,5763,4035,4193,527667,8541,295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1587,34710,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84131014,68846,22221,09816,86624,81827,06827,08234,0888,591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-245-158-18515615142-310
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1587,34710,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84031014,68846,22221,34217,02325,00326,91126,93134,0468,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |