CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

26
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,09618,79016,12515,76714,97914,93916,76910,85611,55913,65815,74616,02515,37414,69716,30916,00131,32575,58755,81277,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,09618,79016,12515,76714,97914,93916,76910,85611,55913,65815,74616,02515,37414,69716,30916,00131,32575,58755,81277,828
4. Giá vốn hàng bán11,86613,05612,93711,9759,82011,07214,0077,5997,6398,06211,10211,07510,3458,8478,5139,5594,51765,72144,54261,016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,2305,7343,1883,7925,1593,8672,7623,2563,9215,5964,6444,9505,0295,8517,7966,44226,8099,86611,27016,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,2638,2779,74010,25710,2678,02813,6758,2826,85111,34541,64317,3939,3308,83410,5736,8944,5745,5799,5155,433
7. Chi phí tài chính97-3,1824-788-8,688-4,2904,6372,44816,099-11732-612-719-2,697-10,213-9,416-8,5018,0062,6985,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay1-8,688
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2031382451,0972,2182,2444,2572,5083,6401,2493,8423,2963,4652,6302,7204,7932,2703,7465,5746,166
9. Chi phí bán hàng796114649161014824254142580495251198287110100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7411,5091,7061,4222,0711,3651,2751,3971,2641,5492,9881,8212,1381,8153,0871,6291,4332,0002,4081,841
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,37315,76211,31714,46324,24617,05514,63210,178-2,97616,75446,96723,85016,40118,18827,69025,79540,6399,09721,14321,383
12. Thu nhập khác8657151,0946148481,4521,1008612,3851,2431,3002,2193,87012,0492,9371,3551,3048169071,215
13. Chi phí khác31023232814739623232773275
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8657151,0926048251,4291,0718462,3851,2431,2921,8233,86812,0492,9051,3521,3047891751,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,23816,47712,40915,06725,07118,48415,70311,024-59117,99648,25925,67320,26930,23730,59527,14841,9439,88621,31822,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5893,2771,9062,7684,5223,2361,7021,183-9013,3092,1604,5253,3705,3803,567977,8631,2322,9623,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15-5-751-123513339-40-31-963-129-287
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5893,2771,9062,7684,5073,2321,6271,183-9003,3092,0374,5763,4035,4193,527667,8541,2952,8332,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84131014,68846,22221,09816,86624,81827,06827,08234,0888,59118,48519,572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-245-158-18515615142-3107471,510
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84031014,68846,22221,34217,02325,00326,91126,93134,0468,90117,73818,061

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |