Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 132 | 2,211 | 2,359 | 996 | 2,001 | 641 | 547 | -9,352 | 13,546 | 3,235 | 39 | 102 | 19 | 7 | 5 | 1 | 2 | |||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 3,702 | -9,353 | 13,546 | 118 | 5 | |||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 132 | -1,491 | 2,359 | 994 | 2,001 | 641 | 547 | -1 | 1 | 3,235 | 39 | -17 | 19 | 2 | 5 | |||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 2 | 1 | 2 | |||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,178 | 3,847 | 4,306 | 5,162 | 6,181 | 11,070 | 6,297 | 301 | 543 | 867 | ||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 103 | 1,037 | 979 | 1,757 | 2,017 | 418 | 597 | 950 | 695 | 503 | 400 | 275 | 716 | |||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 133 | 32 | 67 | 50 | 124 | 94 | 53 | 126 | 427 | 1,139 | 2,295 | 3,386 | 891 | 1,106 | 1,032 | 1,021 | 807 | 442 | 298 | 658 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 118 | |||||||||||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 2,689 | 2,668 | 2,436 | 2,616 | 1,658 | 2,521 | 2,560 | 3,235 | 922 | 1,241 | 969 | 778 | 1,911 | 2,391 | 1,754 | 2,763 | 1,285 | 1,541 | 1,474 | 1,499 |
Cộng doanh thu hoạt động | 6,131 | 8,757 | 9,168 | 8,824 | 9,964 | 14,325 | 3,160 | 9,760 | 2,386 | -5,692 | 18,567 | 9,416 | 3,258 | 4,197 | 3,756 | 4,604 | 2,599 | 2,927 | 2,915 | 2,875 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 518 | 1,220 | 5 | 1 | 2,335 | -362 | 3,936 | 75 | 4 | 28 | 1 | 3 | -2 | 12 | 2 | |||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,220 | |||||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 518 | 5 | 1 | 2,335 | -362 | 3,936 | 75 | 4 | 28 | 1 | 3 | -2 | 12 | 2 | ||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,228 | 1,223 | 1,203 | 1,352 | 1,097 | 1,234 | 1,164 | 1,304 | 1,281 | 1,072 | 2,535 | 2,902 | 1,154 | 2,133 | 2,180 | 2,137 | 1,614 | 1,312 | 1,584 | 1,489 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | ||||||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 56 | 55 | 45 | 46 | 46 | 71 | 56 | 43 | 54 | 71 | 64 | 307 | 71 | 325 | 69 | 72 | 71 | 64 | 81 | 70 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 1,802 | 2,499 | 1,248 | 1,402 | 1,144 | 1,306 | 1,220 | 3,682 | 973 | 5,080 | 2,673 | 3,213 | 1,253 | 2,459 | 2,249 | 2,212 | 1,685 | 1,374 | 1,677 | 1,561 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 63 | 19 | 1,653 | 282 | -4,563 | 6,336 | 179 | 1,603 | 965 | 1,140 | 1,532 | 804 | 1,740 | 766 | 3,173 | 385 | 309 | 765 | 2,767 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 63 | 19 | 1,653 | 282 | -4,563 | 6,336 | 179 | 1,603 | 965 | 1,140 | 1,532 | 804 | 1,740 | 766 | 3,173 | 385 | 309 | 765 | 2,767 | |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 3 | 1 | -2 | -5 | 2 | |||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | -40 | -63 | 53 | -57 | -6 | 51 | 5 | 7 | -11 | -4 | -14 | |||||||||
Cộng chi phí tài chính | -40 | -63 | 53 | -57 | -6 | 51 | 5 | 7 | 3 | 1 | -2 | -5 | 2 | -11 | -4 | -14 | ||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 2,251 | 3,216 | 2,059 | 2,790 | 3,421 | 2,953 | 2,485 | 2,711 | 1,154 | 2,882 | 1,600 | 1,637 | 2,247 | 2,289 | 1,429 | 1,574 | 1,268 | 1,848 | 1,416 | 1,469 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 2,079 | 3,146 | 5,880 | 6,284 | 5,680 | 5,566 | 5,739 | 3,603 | 1,869 | -12,739 | 15,429 | 6,091 | 559 | 1,187 | 845 | 3,995 | 29 | 24 | 591 | 2,626 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 2 | 1 | 3 | 166 | ||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 189 | 96 | 191 | 1 | 395 | 177 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -189 | -94 | -190 | -1 | 3 | -230 | -177 | |||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,890 | 3,146 | 5,785 | 6,094 | 5,679 | 5,569 | 5,739 | 3,374 | 1,692 | -12,739 | 15,429 | 6,092 | 559 | 1,187 | 845 | 3,995 | 29 | 24 | 591 | 2,626 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 2,276 | 5,858 | 3,426 | 5,105 | 3,679 | 4,928 | 5,192 | 5,708 | 1,330 | -8,728 | 15,429 | 6,092 | 559 | 1,070 | 845 | 3,995 | 29 | 34 | 591 | 2,626 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -386 | -2,711 | 2,359 | 989 | 2,000 | 641 | 547 | -2,335 | 362 | -4,011 | 117 | -10 | ||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 378 | 648 | 1,157 | 1,218 | 1,136 | 1,114 | 1,148 | 675 | 338 | -159 | 697 | 438 | 87 | 45 | 419 | 5 | 5 | |||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 455 | 1,191 | 685 | 1,020 | 736 | 986 | 1,038 | 1,142 | 266 | 643 | 697 | 438 | 87 | 45 | 419 | 5 | 5 | |||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -77 | -542 | 472 | 198 | 400 | 128 | 109 | -467 | 72 | -802 | ||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 1,512 | 2,498 | 4,628 | 4,876 | 4,543 | 5,002 | 4,044 | 2,699 | 1,353 | -12,580 | 14,732 | 5,654 | 559 | 1,100 | 800 | 3,577 | 24 | 19 | 591 | 2,626 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 1,512 | 2,498 | 4,628 | 4,876 | 4,543 | 5,002 | 4,044 | 2,699 | 1,353 | -12,580 | 14,732 | 5,654 | 559 | 1,100 | 800 | 3,577 | 24 | 19 | 591 | 2,626 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |