CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

30.10
0.20
(0.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,73284,06565,97173,85792,78185,45576,18472,95391,84481,98680,78677,65594,14868,57766,14671,21696,40672,90362,51963,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92,73284,06565,97173,85792,78185,45576,18472,95391,84481,98680,78677,65594,14868,57766,14671,21696,40672,90362,51963,697
4. Giá vốn hàng bán38,86235,48926,17127,92539,88930,86528,79627,53843,61736,03533,65228,60440,29033,53625,09224,38245,30127,93027,94823,007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,87048,57639,80045,93252,89254,59047,38845,41548,22745,95147,13349,05153,85835,04141,05546,83451,10644,97334,57140,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,82216,9593,9473,5968,4644,3353,77615,1426,2924,1678,54430,1661,7633,2461,9821,5541,6881,098448464
7. Chi phí tài chính4,79210,1115,57611,3829,70111,01112,14613,11611,94912,16312,51912,76913,31313,56613,53613,71114,88215,78115,86215,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,79210,1085,57611,3799,70111,01112,14613,11311,94912,16312,51912,76913,31313,56613,53613,71114,88215,78115,86215,634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-484852128950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4572,3112,1691,9873,2172,2292,7771,7992,8382,3032,1731,8882,6031,7941,9591,8202,6441,7901,6101,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,44453,11336,04936,11148,43845,63336,24145,51339,72435,60340,98664,56039,70622,92727,54132,85835,26728,50117,54723,958
12. Thu nhập khác182,36816079-1,8331,858230202130
13. Chi phí khác32037158151,47150-50347172,260106282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3022,331-1581592-1,471-4150-2,1801,842-2,258-1063020-2822130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)77,14255,44435,89236,11249,03045,63334,77045,51339,68335,65338,80666,40137,44922,82127,54132,88835,28728,21917,56823,988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,5496,5903,6984,2655,6645,3514,2644,0425,7673,7114,2669,1675,2152,7582,5223,1323,8071,979914726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,5496,5903,6984,2655,6645,3514,2644,0425,7673,7114,2669,1675,2152,7582,5223,1323,8071,979914726
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)68,59448,85332,19431,84743,36640,28230,50641,47133,91531,94234,54057,23532,23320,06325,01929,75631,48026,24016,65423,263
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,59448,85332,19431,84743,36640,28230,50641,47133,91531,94234,54057,23532,23320,06325,01929,75631,48026,24016,65423,263

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |