CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

28.10
-0.10
(-0.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174131,704131,878102,86942,64732,83921,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174131,704131,878102,86942,64732,83921,920
4. Giá vốn hàng bán127,088141,909123,299124,186103,51949,14249,53641,07048,56544,46138,50835,38134,61716,42110,0166,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)200,285190,362176,789171,339140,719106,948116,55774,62970,97480,71393,19696,49768,25226,22522,82315,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,71749,1698,5453,6981,3106,55112,5077,3937,9691,9971,7462,4592,1343,0713,2591,519
7. Chi phí tài chính45,97549,40054,12562,15832,360772,3535,23713,13019,77725,67430,76718,40812,6841,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,97249,40054,12562,15831,689772,3434,95113,01019,64525,67428,93717,52211,668
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,0229,2008,1757,6068,6523,4773,6653,7854,2864,7364,0693,5743,4082,011675264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)175,825180,872123,033105,274101,018109,945125,39975,88569,42064,84571,09569,70936,2118,87712,72315,702
12. Thu nhập khác6083432714201854551943521,3801,768471528484
13. Chi phí khác1,4863632,3662837551961363511272,410994342331580
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-878-329-2,334-212345-334394-169-48-76-1,03077412919833-75
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,76970,06570,48336,3408,89613,55615,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,32222,91113,6287,4256,6008,92710,9916,5576,3199,00211,5751,35565291532259
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,32222,91113,6287,4256,6008,92710,9916,5576,3199,00211,5751,35565291532259
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,76758,49169,12835,6888,80513,02415,368
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,76758,49169,12835,6888,80513,02415,368

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn258,607334,498256,921172,31285,474103,443195,925112,756100,714113,69841,04042,80750,08343,59562,71483,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,94752,570129,67968,67213,60217,093127,94220,75867,09515,00620,29327,82927,33816,93746,92249,993
1. Tiền3,9477,57029,67912,7727,70217,09325,4422583,89515,0064,29321,82922,3388,5595,25617,749
2. Các khoản tương đương tiền20,00045,000100,00055,9005,900102,50020,50063,20016,0006,0005,0008,37841,66632,244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn82,0004,5004,5004,5004,500
1. Chứng khoán kinh doanh82,0004,5004,5004,5004,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn230,689276,710123,160100,43962,72347,71065,68389,64231,25514,10618,89713,25716,65421,4929,49626,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,33955,77846,98249,26347,01216,45121,62045,57630,68713,76118,81012,90415,92219,9384,6393,999
2. Trả trước cho người bán26901,8641,59121,61243,0443412942948711234991,92322,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn171,000218,00067,20045,70014,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3242,9328,8883,6111209,6471,01943,725273513424981,4552,934327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho3,1734,0573,1842,7362,1652,0732,2832,2852,3022,4601,7941,6551,526443107128
1. Hàng tồn kho3,1734,0573,1842,7362,1652,0732,2832,2852,3022,4601,7941,6551,526443107128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7981,1618984666,98336,5671771621255666642231,6892,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7981,161898466295926426385666638223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,68836,4751,524694
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177363687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác522541422,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,238,1791,193,1231,363,8581,188,3551,042,614359,646219,386250,086316,299313,899312,407321,098336,804349,753310,910185,344
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định816,164873,032945,1421,016,6401,040,763198,697218,347237,098258,192278,633298,416319,751336,135348,978104,308110,429
1. Tài sản cố định hữu hình797,576853,640925,672996,8961,020,345197,277216,918235,661256,745277,179296,952318,279334,641347,460104,264110,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,58719,39219,47019,74420,4181,4201,4291,4381,4461,4551,4631,4721,4941,51843
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3452735648159,59213121206,56974,891
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3452735648159,59213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn420,000320,000410,000170,00012,10057,10029,8772,815162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh420,000320,000320,000170,00012,00012,00014,4672,815162
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn90,00010045,10015,410
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,670648,3601,6671,8521,3561,0398879955,38811,1771,1856696543425
1. Chi phí trả trước dài hạn1,670648,3601,6671,8521,3561,0398879955,38811,1771,1856696543425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596353,447363,904386,887393,348373,624269,309
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336225,415217,758252,665282,561259,474201,725
I. Nợ ngắn hạn87,96673,15998,97798,78599,039110,41776,28965,23189,57585,87282,17045,96152,21658,52039,747138,306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,80017,80557,38152,60343,68049,98721,19821,17428,67328,65028,89127,38025,03014,787
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5473765482,64630,56538,9133,9278231853171,8671,3437,70120,10210,7164,890
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,25117,93812,60911,5283,9104,51010,7417,8614,9714,3366,4292,8972,4724966191,070
6. Phải trả người lao động227243214211107861371,1447598449785911,497869400529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8209971,0068,2181,3361626019401356,8785,7432,884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2184,3854,7714,6964,1014,82551,05048,83658,80653,49931,5111,3197,1718,6982,473117,030
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,10231,41422,44818,88315,34111,93410,3746,5493,6175,5675,8345,4161,600974510
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn450,025519,325580,625628,500669,47533,49954,464143,246171,798200,448224,041219,72763,420
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn450,025519,325580,625628,500669,47533,49954,464143,246171,798200,448224,041219,72763,420
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260128,032146,146134,222110,787114,15067,584
I. Vốn chủ sở hữu958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260128,032146,146134,222110,787114,15067,584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu476,625476,625476,625317,750205,000205,000205,000205,000205,000205,000100,000100,000100,000100,000100,00065,932
2. Thặng dư vốn cổ phần337,980337,980337,980211,20852,50052,50052,50052,50052,50052,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-110
8. Quỹ đầu tư phát triển72,42072,42072,42072,42072,42060,35947,02628,88328,88323,91216,71913,6194,4714,4713,5391,651
9. Quỹ dự phòng tài chính4,9712,1832,1832,1832,1831,302
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,77148,11354,15332,00529,65534,81334,49611,2277,5568779,13030,34427,5694,2439,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596353,447363,904386,887393,348373,624269,309
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |