CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

28.10
-0.10
(-0.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,06565,97173,85792,78185,45576,18472,95391,84481,98680,78677,65594,14868,57766,14671,21696,40672,90362,51963,69787,572
4. Giá vốn hàng bán35,48926,17127,92539,88930,86528,79627,53843,61736,03533,65228,60440,29033,53625,09224,38245,30127,93027,94823,00745,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,57639,80045,93252,89254,59047,38845,41548,22745,95147,13349,05153,85835,04141,05546,83451,10644,97334,57140,69042,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,9593,9473,5968,4644,3353,77615,1426,2924,1678,54430,1661,7633,2461,9821,5541,6881,098448464755
7. Chi phí tài chính10,1115,57611,3829,70111,01112,14613,11611,94912,16312,51912,76913,31313,56613,53613,71114,88215,78115,86215,63413,380
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,1085,57611,3799,70111,01112,14613,11311,94912,16312,51912,76913,31313,56613,53613,71114,88215,78115,86215,63413,380
9. Chi phí bán hàng-484852128950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3112,1691,9873,2172,2292,7771,7992,8382,3032,1731,8882,6031,7941,9591,8202,6441,7901,6101,5622,060
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,11336,04936,11148,43845,63336,24145,51339,72435,60340,98664,56039,70622,92727,54132,85835,26728,50117,54723,95827,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,44435,89236,11249,03045,63334,77045,51339,68335,65338,80666,40137,44922,82127,54132,88835,28728,21917,56823,98827,260
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,85332,19431,84743,36640,28230,50641,47133,91531,94234,54057,23532,23320,06325,01929,75631,48026,24016,65423,26325,856
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,85332,19431,84743,36640,28230,50641,47133,91531,94234,54057,23532,23320,06325,01929,75631,48026,24016,65423,26325,856

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn353,855316,719281,907258,607268,068282,652247,068334,498371,915460,072424,175256,921157,762219,325192,071172,312131,49393,42077,76885,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,74414,2625,59523,94713,266108,124107,62452,570210,032168,740105,348129,67920,801114,35213,08068,67216,7157,82612,02413,602
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn345,685298,558272,545230,689249,543169,736134,159276,710156,786286,835314,213123,160132,865101,360174,852100,439111,50678,04752,92262,723
IV. Tổng hàng tồn kho3,0693,0113,0773,1733,8303,7833,8394,0573,5873,5173,0923,1843,0062,7212,7892,7362,3892,1832,7992,165
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3578886897981,4291,0101,4451,1611,5109801,5228981,0908921,3504668825,36410,0236,983
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,191,5201,207,6431,221,9651,238,1791,246,4721,260,9651,277,0291,193,1231,218,6611,237,1521,255,5891,363,8581,190,5271,165,2111,179,9481,188,3551,012,9261,023,6581,024,1021,043,886
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định768,436784,154800,173816,164824,815840,879856,951873,032891,241909,467927,580945,142962,778980,427998,2901,016,6401,009,1761,004,3311,022,4901,042,823
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3453453453453452727272727273562775231482,54818,06852
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn420,000420,000420,000420,000420,000420,000420,000320,000320,000320,000320,000410,000216,000180,000180,000170,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7393,1441,4461,6701,3115950647,3937,6587,9818,36011,7214,7091,4281,6671,2021,2591,5611,063
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,545,3751,524,3621,503,8711,496,7861,514,5391,543,6171,524,0961,527,6211,590,5761,697,2241,679,7641,620,7791,348,2891,384,5361,372,0201,360,6671,144,4191,117,0781,101,8701,129,360
A. Nợ phải trả473,687501,527513,230537,991538,637536,504547,488592,484621,412664,677681,352679,602719,638696,511708,685727,285718,688717,588719,034768,236
I. Nợ ngắn hạn77,13787,15281,03087,96671,28751,82945,48873,15986,762114,702116,05298,977125,01387,23684,01998,78591,64378,58867,53498,761
II. Nợ dài hạn396,550414,375432,200450,025467,350484,675502,000519,325534,650549,975565,300580,625594,625609,275624,666628,500627,045639,000651,500669,475
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,071,6891,022,836990,642958,795975,9021,007,114976,608935,137969,1641,032,547998,412941,177628,651688,025663,334633,382425,730399,490382,837361,124
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,545,3751,524,3621,503,8711,496,7861,514,5391,543,6171,524,0961,527,6211,590,5761,697,2241,679,7641,620,7791,348,2891,384,5361,372,0201,360,6671,144,4191,117,0781,101,8701,129,360
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |