Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

18.10
0.65
(3.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,856,4068,317,5206,705,3848,176,5497,523,2528,032,0026,437,7947,408,2177,040,1789,133,1758,682,1339,494,6056,109,2468,746,5354,443,5705,922,6914,779,1043,858,1103,527,2334,344,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu147,83869,23845,38271,36536,08436,25527,79546,79526,36963,86336,74267,06666,60345,14030,45634,26130,97945,62927,50733,946
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,708,5678,248,2826,660,0018,105,1847,487,1677,995,7486,409,9997,361,4227,013,8099,069,3128,645,3919,427,5406,042,6448,701,3954,413,1155,888,4304,748,1253,812,4803,499,7264,310,507
4. Giá vốn hàng bán7,048,3846,752,4595,460,3786,946,1946,092,4556,308,1215,141,2976,050,2675,687,4667,078,6806,815,2627,902,6015,082,8977,320,5633,897,8605,032,8974,191,3903,175,2812,920,6143,592,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,660,1831,495,8241,199,6241,158,9901,394,7121,687,6271,268,7021,311,1551,326,3431,990,6321,830,1291,524,939959,7461,380,832515,254855,533556,735637,199579,112717,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,9401,085,864165,29068,194196,873105,90179,171166,261167,554146,869244,959377,016261,124312,408207,00062,832259,257321,31542,961122,526
7. Chi phí tài chính400,401494,372418,077415,403533,786331,865608,149506,789417,762833,211508,025501,464345,604423,523304,792274,706305,733307,538232,063257,392
-Trong đó: Chi phí lãi vay244,764273,012302,501326,339358,778350,061343,814340,163317,764347,766368,932329,771246,947313,244220,318193,458195,997192,919171,778165,652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-26,944-2,041-8,55412,92595239,6187,360-14,159-22,39331,60342,96638,01221,11241,764126,50058,635-47,5451,95524,34649,523
9. Chi phí bán hàng305,388316,096230,851311,206293,471298,161237,000325,036328,173352,668284,082325,763208,492277,51482,261135,53894,428117,622122,828139,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp442,819392,996327,612520,631375,523315,480364,134364,169452,307402,593433,524476,159317,829359,859131,800186,738133,000160,953158,961219,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)515,5711,376,182379,819-7,130389,758887,640145,950267,263273,262580,632892,423636,581370,057674,109329,900380,019235,285374,356132,566272,885
12. Thu nhập khác13,67719,84126,98552,40816,5632,18512,98454,96766,17210,97826,0924,53964,49229,4974,60718,81428,97220,9516,8008,839
13. Chi phí khác27,62412,93021,77035,34732,31119,46615,132-4,07957,4647,70117,2761,37630,33926,7658743,6062,2553,4651,72980,910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,9476,9115,21517,061-15,748-17,282-2,14959,0478,7083,2788,8163,16334,1542,7323,73315,20826,71817,4865,071-72,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)501,6241,383,093385,0339,931374,010870,358143,801326,309281,970583,910901,239639,744404,211676,841333,633395,227262,003391,842137,637200,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành217,716290,030138,562112,131179,219210,566115,37960,82072,350193,093206,669108,03682,323148,43351,61266,55042,15260,26344,06864,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13,210-9,457-6,993-22,618-63,4438,004-5,89418,064-11,220-18778627,643-21,9381,121-9,3083,7181,4132,60695-9,111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)204,506280,573131,56989,513115,776218,570109,48578,88461,130192,906207,455135,67960,385149,55342,30470,26843,56562,86944,16255,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)297,1181,102,520253,464-79,581258,234651,78834,316247,426220,840391,004693,783504,065343,826527,288291,329324,959218,438328,97293,474145,007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát198,254253,109144,915-59,720136,202330,652126,601163,421206,326377,945425,656296,692104,826183,97637,26572,00535,28128,74938,9918,195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,864849,410108,550-19,861122,031321,136-92,28484,00414,51413,058268,127207,373239,000343,311254,064252,953183,157300,22354,483136,812

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |