Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

25
1.50
(6.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,621148,159118,777107,931138,185127,441110,325118,009110,809128,07176,20269,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6286,6821462136,7136551,9201,497561341862,094
3. Doanh thu thuần (1)-(2)171,993141,477118,632107,718131,472126,786108,405116,512110,248127,73076,11667,598
4. Giá vốn hàng bán106,50981,03287,87871,48395,68092,21477,97888,14884,06089,51549,00044,858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,48360,44530,75336,23635,79134,57230,42728,36326,18738,21527,11622,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính1307166284646522832121,0263626352151,228
7. Chi phí tài chính3,5274,6754,5896,6283,3845,3325,0694,7313,9023,4162,4642,190
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8355,5684,5514,7374,9545,1664,9524,4843,7503,3752,3442,193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-31312-2
9. Chi phí bán hàng9,4478,8967,0877,9967,8257,5456,6576,1957,8048,7156,2566,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,78515,6769,23413,3839,37413,50810,38914,32410,95810,1398,9867,041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,82331,94510,4718,69415,8608,4698,5244,1393,88516,5809,6258,053
12. Thu nhập khác5425270-6431,240721691,0615371994113,363
13. Chi phí khác2919042-7321,4992042702684541817
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24622889-260-1321697902681543702,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,84832,00710,4998,78315,6018,3368,6924,9294,15316,7349,99510,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5345,4893,1275,6153,1331,4692,570771,2695,5881,835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,3752,214-941,800-102,31544-24-644130-19
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,9107,7033,0337,4153,1223,7842,614531,2635,6311301,816
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,93824,3047,4661,36812,4784,5526,0784,8762,89011,1039,8658,783
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,548-1,009-353-930-460-916-547-380-517-66-193-256
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,48625,3137,8192,29812,9395,4686,6245,2563,40711,16810,0589,039

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |