CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

46.85
-0.85
(-1.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,846,7671,246,2131,461,4231,252,7751,793,4861,032,7651,010,0541,210,8351,752,5331,413,2401,330,9891,445,0521,625,3221,165,406968,5951,219,4541,620,324879,742713,714966,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6883,415708761,612432,1473,4506434,62710,0396,7031,2755,070
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,845,0791,242,7991,460,7151,252,7751,793,4101,032,7651,008,4431,210,8351,752,4901,411,0941,327,5391,444,4081,625,3221,160,779968,5951,209,4151,620,324873,039712,439961,298
4. Giá vốn hàng bán2,537,3811,102,2501,364,3611,112,9081,609,394944,220927,9471,056,3091,561,6291,245,8951,210,2681,242,6371,474,6021,058,589893,9931,053,9651,491,917797,803641,837838,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)307,698140,54996,354139,867184,01688,54680,496154,526190,861165,199117,271201,771150,720102,19174,602155,450128,40775,23670,602122,322
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,96126,13716,92719,22921,08114,78117,84535,59320,70118,98616,14516,41016,52412,5078,7668,9927,94211,1445,2586,030
7. Chi phí tài chính35,8503,8366,2127,36231,70013,7498,64438,15213,13417,1066,0867,67811,2348,5255,9265,4885,2968,2743,5843,744
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,3264,8984,1437,91910,5746,7562,9665,4945,2224,6521,8872,9723,5674,7983,6633,4724,6843,7372,0363,205
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng168,61357,89330,12939,55967,424-9,16923,80136,03892,11428,42269,62077,17184,8446,56828,59376,31242,9398,25419,04038,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,33921,07319,62323,67218,36321,84815,26632,51524,64422,04613,32127,2274,03518,95817,10215,45814,30515,82912,11823,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,85683,88357,31788,50387,61076,90050,63083,41481,671116,61144,389106,10667,13180,64731,74867,18673,80954,02341,11862,500
12. Thu nhập khác5111111515551230622112,9671,2358862,02118953645569445635223
13. Chi phí khác155338282271539357251-31437133932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-104-22711314748929922-42,5741,1788612,0202205334186931-33734221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,75383,65657,43088,65088,09977,19950,65283,41084,245117,78945,250108,12667,35181,17932,16667,87873,81053,68641,15362,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9641,23223848809-1,7621,8263,0285,895-2,4062,831-495937-8351,0347,5423,3341,662643938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,017-969201-957-2,0043,355232-930-1,4801,768207-1,7812,78440213-3,244165261199301
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-4,053262224-109-1,1951,5942,0582,0984,415-6393,037-2,2773,721-7951,2464,2993,4991,9248431,239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,80583,39457,20788,75989,29575,60548,59481,31279,830118,42842,213110,40363,62981,97530,91963,57970,31251,76240,31061,482
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,17717,1107,5096,4317,7157,1894,9363,1172,9144,4491,5155,6607,1316,1921,147
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)79,62866,28449,69882,32881,58068,41643,65778,19576,916113,98040,698104,74356,49875,78329,77363,57970,31251,76240,31061,482

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |