CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

46.85
-0.85
(-1.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,3772,187,4091,548,8661,918,2201,477,275940,0841,017,312999,764925,197970,8071,303,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6885,6395,27018,01720,5007,05013,3316,81712,18019,6153,01612,79219,0447,254
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,087,3935,701,5645,199,1054,415,2173,709,5913,806,6603,497,8413,078,8342,876,7212,880,7622,184,3941,536,0741,899,1761,470,021940,0841,017,312999,764925,197970,8071,303,926
4. Giá vốn hàng bán4,594,4695,075,9884,669,8213,985,5223,284,8713,411,9803,225,3022,840,9432,604,8702,652,8072,050,7901,435,1051,782,3951,369,099889,303929,471920,116846,116888,3661,224,140
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)492,924625,576529,284429,695424,720394,680272,539237,891271,851227,955133,603100,969116,781100,92250,78187,84279,64779,08182,44179,786
6. Doanh thu hoạt động tài chính72,93671,13654,20633,33618,18811,16417,84322,81017,43310,20611,3148,98147,26719,13238,3718,9173,8701,0691,0123,874
7. Chi phí tài chính61,45854,18833,36222,64221,40734,20731,83133,75248,46018,37217,67430,40553,19327,23327,34034,15112,7716,5339,36312,653
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,21517,25514,45813,92916,71623,16932,01121,28015,84812,97810,77129,19036,09420,71119,44520,0549,8384,1699,17410,663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng121,784226,194197,034146,544118,076101,36496,95271,97584,63880,03961,62551,69659,05943,69332,80439,58433,98335,61435,97235,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp78,98092,52667,32157,71169,13576,60246,67746,52060,63161,60130,63222,07423,98524,77813,38911,3019,1799,6858,8889,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)303,639323,805285,772236,136234,289193,671114,922108,45395,55578,14834,9875,77527,81124,34915,61811,72227,58428,31929,23025,884
12. Thu nhập khác9955,1003,2017902,27242824011010,6081,5478379687682,159876031943,8007034,201
13. Chi phí khác374901139857373569411,5091,1432391618927287225158335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9574,6093,1913911,699355-330689,0994035989527511,233875751873,5755453,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,55235,5856,72628,56225,58215,70512,29727,77131,89429,7752,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6338,28264013,1826,70415,5162,1485,7936,53917,1372,847630179-1,2121,743146276303
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại626-8861,233-2,618-492-1,98584-35752-1,375
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2607,3961,87310,5646,21213,5312,2325,7577,29015,7612,847630179-1,2121,743146276303
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,79032,7386,09628,38326,79413,96212,15127,49531,59129,7752,975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,26911,99520,051
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,79032,7386,09628,38326,79413,96212,15127,49531,59129,7752,975

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,127,0511,876,9982,150,1221,221,0061,098,1831,187,0871,343,0581,078,2591,091,370999,102605,705329,653651,542379,762505,691213,217279,388139,352129,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền451,604585,329769,592268,186244,10726,594165,795325,929322,682261,983151,57412,738134,54740,590282,9291,2512,6687,69834,892
1. Tiền41,433290,135380,65595,37716,9406,2008,74543,01570,773122,583151,57412,738134,54740,590119,6621,2512,6687,69834,892
2. Các khoản tương đương tiền410,171295,195388,937172,809227,16720,394157,050282,914251,909139,400163,267
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn97,41711,06924,7859,5398,6165,10092,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn491,782279,823377,230305,226242,328288,856412,561250,967208,407182,485131,490128,733122,05890,08057,65294,459107,48335,12437,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng247,893240,004306,825313,808247,301300,517396,045219,894198,240167,523137,488134,438119,12472,81650,37776,741102,23928,15933,202
2. Trả trước cho người bán18,48433,41785,7268,36811,5287,50317,44231,2358,6775,95021,79713,66820,82025,7997,07917,6005,4204,7521,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn217,000
6. Phải thu ngắn hạn khác8,4056,4022,46513,92415,67313,59014,44214,62615,95930,4111,2941,7032,3094,6193,0741,1934042,7423,083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,786-30,874-32,174-32,755-15,368-14,787-14,469-21,399-29,089-21,075-20,194-13,153-2,878-1,074-580-529-569
IV. Tổng hàng tồn kho999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418531,635300,126181,272387,451243,228161,158111,912162,92087,08744,074
1. Hàng tồn kho999,827929,079940,772608,297577,710837,299736,345476,874441,418531,635300,126181,272387,451243,228161,158111,912162,92087,08744,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác86,42171,69837,74229,75925,42129,23828,35724,48826,57922,99822,5156,9107,4865,8633,9515,5946,3179,44312,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn47,66924,4328,16310,1676,0584,2643,7864,3465,2514,5483,151248216202663011755368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,75247,26729,35919,59219,36324,97424,56120,08218,69910,32018,6326,0976,5895,0303,5125,0455,7625,0626,659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22011602,6287,065141112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0667185546816313732495374,3155,688
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,229,1331,111,809549,661490,155422,656308,157306,693295,762252,589190,800136,065129,307126,507122,212117,716121,903103,77378,49394,145
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2004,2003,034368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,2004,2003,034368
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định848,375418,633262,969307,818267,153276,025276,213234,252217,67996,844102,12398,45475,71872,99569,94765,24238,75549,79759,825
1. Tài sản cố định hữu hình846,053416,196262,098307,095265,068273,801273,840231,874215,32386,61591,59490,63672,95170,13367,05962,27037,69248,69558,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3222,4368717222,0852,2252,3732,3772,35710,22910,5297,8192,7672,8622,8882,9721,0631,1031,275
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,602445,523188,1836,989105,20712,6402,59728,77513973,36215,95916,02832,21020,98216,08815,66725,3401,68418,419
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang95,602445,523188,1836,989105,20712,6402,59728,775139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40010,40010,40010,40010,40014,88015,24020,16025,46011,0601,060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40010,40010,40010,40010,40024,80025,16025,16025,46011,0601,060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,920-9,920-5,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác285,156247,65494,309171,14847,26219,49227,88432,36734,37110,1937,5844,4258,17913,35516,44120,83514,21815,95114,841
1. Chi phí trả trước dài hạn280,442242,31389,855165,46144,19216,91427,30931,70833,7478,8187,5844,4258,17913,35516,44120,83514,21815,95114,841
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,7145,3404,4545,6873,0692,5785756596231,375
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902741,771458,960778,049501,973623,407335,120383,161217,845223,331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607506,278302,494606,298335,788473,406182,369224,364110,935126,432
I. Nợ ngắn hạn1,111,722862,554713,095619,648571,849798,6491,068,607891,865992,657793,200505,748301,964605,758335,258472,846181,849223,864110,935117,472
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn824,122515,492414,755442,464276,760593,284976,491816,358866,750684,932405,571252,111570,933305,850452,874160,397204,46483,17391,958
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,17882,94197,88650,80439,85183,19150,23833,36555,27762,92371,05915,09711,68410,7825,69613,2847,6077,2927,213
4. Người mua trả tiền trước2,79820,5155,9106,1729811,0428942,7083,365656810,834282456172620343
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0797,2057,12718,05413,06720,1034,1864,0444,7996,7553,2871,2049739602,392825504387
6. Phải trả người lao động71,048146,079120,23436,458135,19683,17427,97225,64050,76229,63017,30913,38216,18511,8876,8043,8853,6258,77311,182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,90953,22859,22348,08616,79812,0842,8165195,2912,8703,0355,2492,3052,8501,2448822,01645216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3637,2035,8055,09778,6965,0905,2085,1085,2945,3594,9893,6503,2382,3491,6261,5311,2964,3681,437
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,22529,8912,15612,51510,5026828034,1241,118744884371581232,0381,0384,1486,4895,622
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,32210,1919,93310,36610,2327,6566,9506,5066,2707,4075305305405305605205008,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8358357356356356356305305307,407530530540530560520500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,960
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,4879,3569,1989,7319,5977,0216,3205,9765,740
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295235,493156,466171,751166,185150,001152,752158,797106,91096,900
I. Vốn chủ sở hữu2,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295235,493156,466171,751166,185150,001152,752158,797106,91096,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu653,889653,889653,889490,440490,440402,000390,000300,000200,000200,000130,00080,00080,00080,00080,00079,00079,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần593,681593,681593,685190,679190,71270,52770,55770,94071,34471,34436,65834,27334,27334,26634,20034,20034,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-10,535-10,535-10,535-10,603-10,835-4,664-175
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-801
8. Quỹ đầu tư phát triển40,79035,87935,87929,67826,99925,60325,60126,90326,35317,873
9. Quỹ dự phòng tài chính9,6378,0008,0008,0007,7657,0676,4596,9325,5574,026
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối781,167676,373534,380400,028257,606216,412113,637104,71173,68867,52435,4918,84931,13527,75913,96712,15511,93815,00015,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát205,403192,119194,801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902741,771458,960778,049501,973623,407335,120383,161217,845223,331
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |