CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,1884,3154,8674,9735,0634,2894,4474,5334,4154,0983,89750,08129,40458,63547,99053,59343,20348,24945,14464,836
2. Các khoản giảm trừ doanh thu684273
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,1884,3154,8674,9735,0634,2894,4474,5334,4154,0983,89750,01229,36258,56247,99053,59343,20348,24945,14464,836
4. Giá vốn hàng bán1,5281,4791,6591,4721,4031,2961,0059031,1961,38096948,23527,37254,61339,53843,76937,72138,03937,58951,571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,6602,8363,2073,5013,6602,9933,4423,6303,2192,7182,9271,7771,9903,9498,4519,8235,48210,2107,55413,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính26324546441211473,94531,6452,57232,2121,3841,52493153111272
7. Chi phí tài chính7941274312,7501,5913,9242,5933,1052,5173,598
-Trong đó: Chi phí lãi vay7943032,5211,4292,1002,2992,8312,4043,797
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng501,1088331,5882,5741,6741,7971,6211,2871,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7033,2422,8463,8062,9603,2183,120203,5243,8744,4082,2305,7842,83811,1464,9845,8385,0474,7685,2185,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,425-161365-299704-221334-199,882-650-1,7354,64326,40446020,678686-88-3,862869-1,3562,751
12. Thu nhập khác7713410420168,348152428818611583838
13. Chi phí khác1,39897,87055-115050622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,39877134104201-29,5221018288186-3534216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,425-1,559365-222838-221344-199,879-650-1,7154,644-3,11746020,689705200-3,677834-1,3232,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-619-80-244943-1,3197725,261362183281,0941971,437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại151-5-1-11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15-618-80-248943-1,3197725,261362182281,0941971,438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,425-1,559365-222838-235344-199,260-570-1,4663,701-1,798-31215,42834218-3,705-260-1,5191,530
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-322-30-5433-1723-341
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,425-1,559365-222838-235344-199,260-570-1,4663,701-1,476-28215,48233915-3,688-284-1,5161,489

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |