Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 77,939 | 27,435 | 45,260 | 52,901 | 38,013 | 37,134 | 19,977 | 26,501 | 11,185 | 476 | 7,192 | 20,042 | 300 | 250 | ||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 1,610 | 3,202 | 23,721 | 4,934 | 6,248 | 4,504 | 965 | 13,081 | 1,097 | 29 | 137 | 1,020 | ||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 51,705 | 45,518 | 126 | 21,722 | 3,188 | 15 | 4,850 | 7,055 | 18,604 | 300 | 250 | |||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 24,625 | -21,285 | 21,414 | 26,245 | 31,766 | 29,442 | 18,998 | 13,419 | 5,238 | 448 | 417 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 332 | 1,334 | 6,714 | 6,005 | 4,751 | 4,343 | 2,807 | 3,525 | 11,703 | 16,999 | 14,710 | 14,966 | 5,799 | 483 | 239 | 9 | 25 | 220 | 375 | 575 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 45,441 | 47,040 | 47,312 | 37,163 | 38,401 | 29,514 | 30,278 | 23,028 | 11,537 | 5,305 | 7,771 | 5,222 | 661 | 160 | 134 | 112 | 54 | 85 | 63 | 41 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 22,024 | 30,613 | 33,727 | 23,639 | 38,883 | 30,077 | 11,314 | 12,832 | 7,823 | 1,876 | 3,399 | 3,149 | 1,541 | 1,304 | 1,078 | 848 | 402 | 746 | 1,066 | 407 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 100 | |||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 5,284 | 150 | 922 | 2,159 | 25,000 | 2,727 | 100 | 200 | 1,515 | |||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 808 | 787 | 698 | 722 | 642 | 509 | 350 | 369 | 152 | 103 | 172 | 100 | 35 | 36 | 53 | 60 | 70 | 63 | 64 | 71 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 41 | 39 | 130 | 92 | 97 | 18 | 5 | 1 | 1 | |||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 146,586 | 112,531 | 133,991 | 121,445 | 122,948 | 126,595 | 67,459 | 66,455 | 42,401 | 24,759 | 33,244 | 43,679 | 8,337 | 2,232 | 1,504 | 2,544 | 551 | 1,114 | 1,568 | 1,093 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 482 | 28,027 | 204 | 283 | 789 | 227 | 82 | 169 | 160 | 11,063 | 379 | 442 | 5 | 2,350 | ||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 795 | 2,525 | 171 | 96 | 180 | 351 | 31 | 30 | 125 | 78 | 104 | 426 | 5 | 2,350 | ||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -409 | 25,108 | 109 | 595 | -133 | 44 | 136 | 32 | 10,985 | 275 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 95 | 394 | 33 | 77 | 13 | 9 | 7 | 3 | 3 | 16 | ||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 20 | 49 | -25 | 33,100 | 25 | -64 | 5 | 64 | 10 | 600 | 477 | -57 | 1 | -2,389 | -509 | -14 | 9 | -7 | ||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1 | 24 | 3 | 7 | 1 | |||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 26,566 | 34,838 | 34,041 | 28,661 | 33,497 | 24,083 | 16,723 | 16,202 | 9,592 | 2,662 | 3,165 | 3,204 | 1,562 | 1,160 | 623 | 633 | 588 | 659 | 827 | 643 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 251 | 275 | 260 | 1,410 | 1,369 | 1,401 | 1,500 | 1,611 | 1,564 | 1,573 | 691 | |||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 238 | 782 | 395 | 4,589 | 80 | 1,094 | 314 | 246 | 171 | 134 | 286 | |||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 848 | 854 | 787 | 775 | 755 | 576 | 389 | 302 | 170 | 94 | 102 | 58 | 30 | 28 | 29 | 43 | 39 | 42 | 53 | 54 |
2.12. Chi phí khác | 5 | |||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 28,404 | 64,825 | 35,661 | 68,818 | 36,514 | 27,316 | 18,700 | 18,371 | 11,499 | 15,992 | 4,821 | 4,024 | 1,787 | 1,360 | 747 | 453 | 627 | 687 | 889 | 690 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 528 | 196 | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 574 | 414 | 748 | 887 | 317 | 362 | 490 | 81 | 29 | 44 | 288 | 51 | 25 | 27 | 192 | 14 | 25 | 58 | ||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 528 | 574 | 414 | 748 | 887 | 317 | 362 | 490 | 81 | 29 | 44 | 288 | 51 | 25 | 27 | 192 | 14 | 25 | 58 | 196 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 18,008 | 12,663 | 14,195 | 12,671 | 26,603 | 35,535 | 26,038 | 17,280 | 11,535 | 7,110 | 6,229 | 4,953 | 66 | 7 | 1 | |||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 18,008 | 12,663 | 14,195 | 12,671 | 26,603 | 35,535 | 26,038 | 17,280 | 11,535 | 7,110 | 6,229 | 4,953 | 66 | 7 | 1 | |||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 10,991 | 11,412 | 10,238 | 9,922 | 11,706 | 7,741 | 9,033 | 11,985 | 8,566 | 6,594 | 4,966 | 5,010 | 3,527 | 2,489 | 1,000 | 1,040 | 576 | 610 | 710 | 920 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 89,711 | 24,206 | 74,311 | 30,782 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,310 | 10,882 | -4,907 | 17,272 | 29,981 | 3,008 | -1,592 | -216 | 1,243 | -645 | -159 | 27 | -322 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 4 | 2 | 14 | 13 | -14,666 | 14,666 | 2 | |||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 66 | 175 | 12 | 1 | -14,666 | 14,673 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -66 | 4 | 2 | -175 | 2 | 12 | -7 | 2 | ||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 89,645 | 24,210 | 74,312 | 30,782 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,135 | 10,882 | -4,906 | 17,285 | 29,981 | 3,008 | -1,592 | -223 | 1,245 | -645 | -159 | 27 | -322 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 24,210 | 74,312 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,135 | 10,882 | 10,505 | -1,592 | -223 | 1,245 | -645 | -159 | 27 | -322 | |||||
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 6,780 | |||||||||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 17,602 | 4,177 | 15,414 | 6,048 | 9,910 | 11,373 | 2,917 | 4,540 | 2,285 | -764 | 3,459 | 6,083 | 239 | 66 | -5 | 5 | 10 | |||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,262 | 4,103 | 19,994 | 5,187 | 10,277 | 10,735 | 2,917 | 8,022 | 1,321 | 1,433 | 2,103 | 2,724 | 239 | 66 | -5 | 5 | 10 | |||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10,340 | 74 | -4,580 | 862 | -366 | 638 | -3,482 | 964 | -2,197 | 1,356 | 3,360 | |||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 72,043 | 20,033 | 58,899 | 24,733 | 39,102 | 44,948 | 11,133 | 14,595 | 8,598 | -4,142 | 13,825 | 23,898 | 2,770 | -1,592 | -223 | 1,180 | -645 | -153 | 22 | -332 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 72,043 | 20,033 | 58,899 | 24,733 | 39,102 | 44,948 | 11,133 | 14,595 | 8,598 | -4,142 | 13,825 | 23,898 | 2,770 | -1,592 | -223 | 1,180 | -645 | -153 | 22 | -332 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |