CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.60
0.70
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,18762,471117,759147,59093,61476,043126,472155,266109,775108,240134,213200,506147,271127,588124,549146,624144,72983,58652,544170,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5915019192197
3. Doanh thu thuần (1)-(2)143,18762,471117,759147,53193,46476,043126,472155,247109,756108,220134,213200,506147,174127,588124,549146,624144,72983,58652,544170,292
4. Giá vốn hàng bán85,00342,51785,25581,43769,23041,44392,10985,48374,00157,77688,391100,78088,29074,50682,43678,58799,80673,68145,87699,575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,18419,95432,50466,09424,23434,60034,36369,76435,75550,44345,82399,72558,88453,08242,11368,03744,9239,9056,66870,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,1815,0445,3575,0314,4661,7555,8658,9203,18818,2914,6627,1304,9873,3968819941,1581,0071,2101,730
7. Chi phí tài chính1,8271,1929242,4934,2558,8612,63023,07227,06633,65110,13648,76727,5286,16911,1645,37319,48613,0047,84921,159
-Trong đó: Chi phí lãi vay9316118421,3831,1031,5641,8182,4972,1562,1513,2375,1644,6685,8146,5616,5806,4327,4837,4907,840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,3154,7397,65312,0467,8115,5119,05512,5808,3676,5107,44612,4929,4607,2226,22211,78510,0385,4653,68912,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7815,5524,8009,9443,2384,4705,3119,9043,9024,4934,4197,6503,8074,7684,0996,7764,1314,5624,7006,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,44213,51624,48346,64213,39517,51323,23233,129-39224,08128,48437,94623,07638,31821,50945,09712,426-12,120-8,36132,163
12. Thu nhập khác36041069567-152,655342088931028698440
13. Chi phí khác2576,929111-4,8005,269132,18141375311,4875961949670945273354
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-254-6,326-1114,906-5,17454-2,196-413-753-8,831-563189-4-7-399-1652587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,18813,51624,48340,31613,28422,41918,05833,183-2,58823,66827,73129,11522,51438,50821,50645,09012,028-12,285-8,33632,250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4584,0943,5768,7262,4295,4823,3305,3123,2677,2766,89813,3317,6398,3555,1628,566655928018,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4584,0943,5768,7262,4295,4823,3305,3123,2677,2766,89813,3317,6398,3555,1628,566655928018,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,7309,42220,90631,59010,85516,93714,72827,871-5,85516,39220,83415,78414,87530,15316,34436,52411,373-12,378-9,13824,083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,809-44-35178-88-38-47-65971-95331341869129-179-70198215
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,9219,46620,94231,41210,94416,97514,77528,530-5,85516,32120,92915,75214,74229,96716,33536,39511,551-12,307-9,33623,867

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |