CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

16.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,98759,41763,35255,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,98759,41763,35255,577
4. Giá vốn hàng bán53,81151,64956,81750,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,1777,7686,5354,653
6. Doanh thu hoạt động tài chính23110696241
7. Chi phí tài chính256108178183
-Trong đó: Chi phí lãi vay96108178183
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4251,180607731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6903,8061,6601,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0372,7804,1852,290
12. Thu nhập khác2361
13. Chi phí khác4273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)236-427-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0392,8163,7582,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành208563829471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)208563829471
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8312,2532,9291,817
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8312,2532,9291,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |