CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh62,58157,806128,941182,906191,989159,651282,402270,368248,968173,700305,483141,641176,486133,631157,66196,74185,902109,90278,98898,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1992,5005,1481,9592482462292732332872592601653193171,185196285238
3. Doanh thu thuần (1)-(2)62,58157,607126,441177,758190,030159,403282,156270,138248,695173,467305,195141,381176,225133,466157,34296,42484,717109,70678,70397,917
4. Giá vốn hàng bán56,39545,620107,542165,634186,334147,566237,579234,613201,750147,293268,470131,256154,747116,857142,41183,38575,631100,52466,45190,181
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,18611,98818,89912,1233,69611,83744,57735,52546,94526,17436,72510,12621,47816,60914,93113,0399,0859,18212,2527,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,81838,1861768165411,36167518455128882085227521,1351
7. Chi phí tài chính25,89824,82923,35619,430192,1514,98931,89511,71419,7186,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,6845,4253,284
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,54024,34622,64018,05436,6604,98531,55711,71419,5106,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,6845,4253,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,8122,986
9. Chi phí bán hàng-3,2783,2783,3272,4732,134222142891778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1102,5015,5362,7353,0793,5583,8424,2324,2153,2753,1759241,7341,4741,6121,3551,6072,5372,2382,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,816-12,353-1,806-9,865-187,4395526,87517,17421,39616,43820,7704,56312,07410,1665,6767,2469088725,7072,159
12. Thu nhập khác4,40617,4872,325106,211282225210162,6924493,544
13. Chi phí khác1,21817895,0654,6411684,18472374112419920010714232320514913954
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,18817,4872,14811,145-4,641-168-3,902-498-531-107-1992,4933433,402-323-205-149-139-54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3725,1343421,280-192,0813842,97316,67620,86516,33020,5714,56314,56610,5099,0786,9237037245,5682,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7882258143-261471,7294,8584,7092,5352,7259222,9132,1021,8001,3841891451,200421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22941-15-1001,39639-288-1,532-1,001
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-151123243431,3711861,4413,3263,7082,5352,7259222,9132,1021,8001,3841891451,200421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5235,011981,238-193,4511981,53213,35017,15713,79617,8453,64111,6538,4077,2785,5385155794,3681,684
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1304914478491013115511174138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6534,9627291,560-193,5001881,40113,19517,04613,72217,7083,64111,6538,4077,2785,5385155794,3681,684

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |