CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

6.20
-0.50
(-7.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,04854,49367,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,04854,49367,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,245
4. Giá vốn hàng bán89,41945,87057,57822,11868,03945,95329,01331,20988,99776,84275,60952,42190,37648,07952,755102,76396,087105,84929,15123,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,6298,62310,3175,6768,0339,6779,8498,19611,94011,08310,3005,8968,0015,2375,7589,5909,73212,6803,5273,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính-2662643001,3172,7482,0852,489387224212239328329324768322117114
7. Chi phí tài chính2,6702,4473,6493,1286,4016,7886,9295,9954,7084,0653,2382,6542,0421,7901,6891,6362,0212,0341,2331,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6702,4473,6493,1286,4016,7565,9954,7085,8912,0421,7901,6891,6362,0341,2331,020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3729-5353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8254,5474,1982,9743,5233,4193,4312,5376,5375,3264,4173,1614,6382,3503,6553,2793,7033,1762,1512,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8681,8562,7708908291,5561,979529191,9042,9373571,6511,4201,1824,6794,0107,472260-409
12. Thu nhập khác1435091032583-10610616651203,4741,143
13. Chi phí khác6136537435739156142503095242842862,592145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)82144-3633010-91-16393-2-50-14651-95-24-28-4-266883998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9502,0002,4069208381,4651,8161449171,8542,9231,0081,5551,4201,1584,6514,0067,2051,143589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8126558823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8126558823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1371,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,205834589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1371,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,205834589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |