CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,49367,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,24598,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)54,49367,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,24598,844
4. Giá vốn hàng bán45,87057,57822,11868,03945,95329,01331,20988,99776,84275,60952,42190,37648,07952,755102,76396,087105,84929,15123,03791,355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,62310,3175,6768,0339,6779,8498,19611,94011,08310,3005,8968,0015,2375,7589,5909,73212,6803,5273,2087,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính2643001,3172,7482,0852,4893872242122393283293247683221171141
7. Chi phí tài chính2,4473,6493,1286,4016,7886,9295,9954,7084,0653,2382,6542,0421,7901,6891,6362,0212,0341,2331,0201,175
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4473,6493,1286,4016,7565,9954,7085,8912,0421,7901,6891,6362,0341,2331,0201,175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3729-5353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5474,1982,9743,5233,4193,4312,5376,5375,3264,4173,1614,6382,3503,6553,2793,7033,1762,1512,7112,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8562,7708908291,5561,979529191,9042,9373571,6511,4201,1824,6794,0107,472260-4093,672
12. Thu nhập khác5091032583-10610616651203,4741,1431,207
13. Chi phí khác36537435739156142503095242842862,592145320
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)144-3633010-91-16393-2-50-14651-95-24-28-4-266883998887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0002,4069208381,4651,8161449171,8542,9231,0081,5551,4201,1584,6514,0067,2051,1435894,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6558823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6558823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,2058345894,559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,2058345894,559

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |