CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

17.50
0.40
(2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,70520,36370923,5234,55829,17430,95533,70233,07527,18123,770115,94811,67258,2544,94742038,1419,78754,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,70520,36370923,5234,55829,17430,95533,70233,07527,18123,770115,94811,67258,2544,94742038,1419,78754,003
4. Giá vốn hàng bán16,68119,73657423,2534,44028,75230,31232,89332,67326,95523,170114,79511,46357,2164,90941436,2739,62653,318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)246271352701184226438094022266001,1532091,0393761,868161684
6. Doanh thu hoạt động tài chính1677451
7. Chi phí tài chính2
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng422611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51150201112187253314353276240240333206193272196297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)140477-20123113-110108290533161-13267948167671951,867155387
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác241212252418
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24-12-1-22-524-18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)140477-20123113-134108290521161-13267948167671851,845-369370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2895-5523665810732-395319031534268-7474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2895-5523665810732-395319031534268-7474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)112382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)112382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |