CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

65.30
-0.10
(-0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,758,9096,595,4364,665,8525,659,9314,123,9563,616,4093,129,6476,230,3013,113,4993,282,3731,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,806,6153,971,4583,553,8077,470,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu161,7291,74031,112
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,758,9096,595,4204,665,8525,659,9314,123,9563,614,6803,129,6476,230,3013,113,4993,280,6331,912,5152,918,2471,070,4942,550,4122,568,5714,296,1942,775,5023,971,4583,553,8077,470,611
4. Giá vốn hàng bán4,553,4796,373,0714,445,0805,490,7424,023,7513,513,6973,074,0486,058,4023,080,6323,065,2981,845,8832,921,2651,053,6742,415,6992,448,5654,035,9902,607,4433,727,8683,359,4327,133,356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)205,430222,349220,772169,189100,205100,98455,600171,89932,867215,33566,632-3,01816,820134,713120,006260,203168,059243,590194,375337,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,94169,46341,63567,237101,49094,53784,52670,01483,086152,29775,56084,22577,39247,28168,16455,78848,66461,60762,27268,626
7. Chi phí tài chính38,99230,39211,37130,68532,49835,36231,80159,40643,90047,46911,8719,3302,369236993-29,11229,687310
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,88525,03220,55721,79124,16325,38324,80124,60024,57019,06810,93412041173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2-2-1312-1,144-5,804-7,381-5,357-5,860-5,224-8,229-9,673-7,588-4,825-7,869-6,512-14,1711,5477,919
9. Chi phí bán hàng213536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp118,097194,845180,673122,35483,007120,40872,416182,586103,460360,13188,581183,71590,428121,997120,159222,821102,92270,664109,492134,125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,06866,57370,35083,38486,19238,57130,105-7,460-36,763-45,82836,516-120,067-8,25752,17362,192114,413107,289190,675148,700279,664
12. Thu nhập khác3789,73768,7827,2404021,76759927,98941,41721,6072,59442,59317911,28210,2567,89611,00613,5836,85810,534
13. Chi phí khác2,9101,4932,9321,2783949651,353-6,2567,6743,5662621,1753,7694,2752,9773,9921,7845,1286723,489
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,5328,24465,8505,9628801-75434,24533,74318,0412,33241,418-3,5907,0077,2793,9049,2228,4556,1867,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,53674,817136,19989,34686,20039,37229,35126,785-3,020-27,78738,849-78,650-11,84859,18069,471118,317116,511199,130154,886286,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,41647,95135,28623,03228,29825,6576,112-26,24420,03944,098-2,568-7,87410,29725,22415,56239,45128,43447,55845,24939,342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,189-42,108-3,983-2,771-8,734-16,4241,17834,161-19,545-48,05312,144-7,474-10,347-10,933-596-15,173-605-5,706-13,82614,077
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,6065,84231,30320,26019,5649,2327,2907,917494-3,9559,577-15,348-4914,29114,96624,27827,82941,85231,42353,419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,93068,974104,89769,08566,63630,14022,06118,867-3,515-23,83329,272-63,302-11,79844,88954,50694,03988,682157,278123,462233,290
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10112463-30-13222744332812303030655438
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,91968,964104,89569,08266,63030,13622,09118,880-3,537-23,86029,229-63,335-11,82644,87654,47694,00988,652157,213123,408233,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |